Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Préfabriqué

Mục lục

Tính từ

(xây dựng) đúc sẵn
(kiến trúc) gồm cấu kiện đúc sẵn
Maison préfabriquée
nhà gồm cấu kiện đúc sẵn

Danh từ giống đực

(xây dựng) cấu kiện đúc sẵn

Xem thêm các từ khác

  • Préface

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài tựa 1.2 (nghĩa bóng) bước mở đầu 1.3 (tôn giáo) kinh mở đầu (trước kinh chính lễ)...
  • Préfacer

    Ngoại động từ đề tựa Préfacer un livre đề tựa một quyển sách
  • Préfacier

    Danh từ giống đực Người viết bài tựa, người đề tựa
  • Préfectoral

    Tính từ (thuộc) tỉnh trưởng, (thuộc) tỉnh
  • Préfet

    Danh từ giống đực Tỉnh trưởng (Pháp) (sử học) thái thú (cổ La Mã) préfet de discipline tổng giám thị (trường đạo) préfet...
  • Préfiguration

    Danh từ giống cái (văn học) sự hình dung trước, sự biểu hiện trước; sự báo trước Hiện tượng biểu hiện trước, điều...
  • Préfigurer

    Ngoại động từ Hình dung trước, biểu hiện trước; báo trước Des signes qui préfiguraient les journées révolutionnaires những dấu...
  • Préfixation

    Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) cách thêm tiền tố
  • Préfixe

    Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) định trước Jour préfixe ngày định trước Somme préfixe số tiền định trước
  • Préfixer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 định trước 2 Ngoại động từ 2.1 (ngôn ngữ học) thêm tiền tố Ngoại động từ định trước...
  • Préfixion

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự định thời hạn Thời hạn ấn định
  • Préfloraison

    Danh từ giống cái (thực vật học) kiểu tiền khai hoa
  • Préfoliation

    Danh từ giống cái (thực vật học) kiểu tiền khai lá
  • Préformation

    Danh từ giống cái (sinh vật học) thuyết tiền tạo
  • Préformer

    Ngoại động từ Hình thành trước, hình thành sẵn, tiền tạo
  • Préférablement

    Phó từ (văn học) thích hơn; tốt hơn; hơn Aimer le bien préférablement à tout yêu điều thiện hơn tất cả
  • Préférence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thích hơn, sự ưa hơn 1.2 Sự ưu tiên; sự ưu đãi 1.3 (số nhiều) lòng ưu đãi Danh từ...
  • Préférentiel

    Tính từ ưu đãi Tarif préférentiel thuế suất ưu đãi
  • Préférentiellement

    Phó từ Có ưu đãi
  • Préféré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích hơn hết, ưa hơn hết; yêu hơn hết 2 Danh từ giống đực 2.1 Người được yêu hơn hết, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top