Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Préfiguration

Danh từ giống cái

(văn học) sự hình dung trước, sự biểu hiện trước; sự báo trước
Hiện tượng biểu hiện trước, điều báo trước (việc gì)

Xem thêm các từ khác

  • Préfigurer

    Ngoại động từ Hình dung trước, biểu hiện trước; báo trước Des signes qui préfiguraient les journées révolutionnaires những dấu...
  • Préfixation

    Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) cách thêm tiền tố
  • Préfixe

    Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) định trước Jour préfixe ngày định trước Somme préfixe số tiền định trước
  • Préfixer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 định trước 2 Ngoại động từ 2.1 (ngôn ngữ học) thêm tiền tố Ngoại động từ định trước...
  • Préfixion

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự định thời hạn Thời hạn ấn định
  • Préfloraison

    Danh từ giống cái (thực vật học) kiểu tiền khai hoa
  • Préfoliation

    Danh từ giống cái (thực vật học) kiểu tiền khai lá
  • Préformation

    Danh từ giống cái (sinh vật học) thuyết tiền tạo
  • Préformer

    Ngoại động từ Hình thành trước, hình thành sẵn, tiền tạo
  • Préférablement

    Phó từ (văn học) thích hơn; tốt hơn; hơn Aimer le bien préférablement à tout yêu điều thiện hơn tất cả
  • Préférence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thích hơn, sự ưa hơn 1.2 Sự ưu tiên; sự ưu đãi 1.3 (số nhiều) lòng ưu đãi Danh từ...
  • Préférentiel

    Tính từ ưu đãi Tarif préférentiel thuế suất ưu đãi
  • Préférentiellement

    Phó từ Có ưu đãi
  • Préféré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích hơn hết, ưa hơn hết; yêu hơn hết 2 Danh từ giống đực 2.1 Người được yêu hơn hết, người...
  • Préglaciaire

    Tính từ (địa lý, địa chất) trước sông băng
  • Prégnance

    Danh từ giống cái (triết học) tính hàm súc
  • Préhellénique

    Tính từ (sử học) tiền Hy Lạp Civilisation préhellénique văn minh tiền Hy Lạp
  • Préhensile

    Tính từ (sinh vật học) cầm nắm được Singe à queue préhensile khỉ có đuôi cầm nắm được
  • Préhistorien

    Danh từ giống đực Nhà tiền sử học
  • Préhistorique

    Tính từ Tiền sử Archéologie préhistoirque khảo cổ học tiền sử Homme préhistorique người tiền sử (thân mật) cũ kỹ, cổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top