Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Préhellénique

Tính từ

(sử học) tiền Hy Lạp
Civilisation préhellénique
văn minh tiền Hy Lạp

Xem thêm các từ khác

  • Préhensile

    Tính từ (sinh vật học) cầm nắm được Singe à queue préhensile khỉ có đuôi cầm nắm được
  • Préhistorien

    Danh từ giống đực Nhà tiền sử học
  • Préhistorique

    Tính từ Tiền sử Archéologie préhistoirque khảo cổ học tiền sử Homme préhistorique người tiền sử (thân mật) cũ kỹ, cổ...
  • Préhominien

    Danh từ giống đực (khảo cổ học) mgười vượn
  • Préjudice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối thiệt hại, mối tổn hại; mối hại 2 Phản nghĩa 2.1 Avantage bénéfice bien [[]] Danh từ...
  • Préjudiciable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hại 2 Phản nghĩa 2.1 Salutaire [[]] Tính từ (có) hại Préjudiciable à la santé hại sức khỏe Phản...
  • Préjudiciel

    Tính từ (luật học, pháp lý) (phải giải quyết) trước phiên tòa Question préjudicielle vấn đề phải giải quyết trước phiên...
  • Préjudicier

    Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm thiệt hại, làm tổn hại
  • Préjuger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đoán trước 1.2 (luật học, pháp lý) quyết định tạm thời 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) vội xét...
  • Préjugé

    Danh từ giống đực Thành kiến Préjugé de race thành kiến chủng tộc (từ cũ, nghĩa cũ) tiền lệ
  • Prélart

    Danh từ giống đực Tấm bạt (phủ thuyền, phủ xe, phủ hàng...)
  • Prélat

    Danh từ giống đực Giáo sĩ cao cấp (giáo chủ hồng y, tổng giám mục)
  • Prélatin

    Tính từ Trước La Mã Trước La tinh Mot d\'origine prélatine từ có nguồn gốc trước La tinh
  • Prélature

    Danh từ giống cái Chức giáo sĩ cao cấp đoàn giáo sĩ cao cấp Tòa thánh
  • Prélavage

    Danh từ giống đực Sự rửa trước
  • Prélegs

    Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) phần di tặng được trích (trước khi chia)
  • Prélever

    Ngoại động từ Trích, lấy (ra) Prélever une somme trích một món tiền Prélever du sang (y học) lấy máu (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Préliminaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mở đầu, mào đầu 1.2 Sơ bộ 2 Danh từ giống đực 2.1 (số nhiều) điều thỏa thuận sơ bộ; điều...
  • Préliminairement

    Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sơ bộ, trước đã, trước
  • Prélogique

    Tính từ Tiền logic Stade prélogique (tâm lý học) giai đoạn tiền logic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top