- Từ điển Pháp - Việt
Préhistorien
Danh từ giống đực
Nhà tiền sử học
Xem thêm các từ khác
-
Préhistorique
Tính từ Tiền sử Archéologie préhistoirque khảo cổ học tiền sử Homme préhistorique người tiền sử (thân mật) cũ kỹ, cổ... -
Préhominien
Danh từ giống đực (khảo cổ học) mgười vượn -
Préjudice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối thiệt hại, mối tổn hại; mối hại 2 Phản nghĩa 2.1 Avantage bénéfice bien [[]] Danh từ... -
Préjudiciable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hại 2 Phản nghĩa 2.1 Salutaire [[]] Tính từ (có) hại Préjudiciable à la santé hại sức khỏe Phản... -
Préjudiciel
Tính từ (luật học, pháp lý) (phải giải quyết) trước phiên tòa Question préjudicielle vấn đề phải giải quyết trước phiên... -
Préjudicier
Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm thiệt hại, làm tổn hại -
Préjuger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đoán trước 1.2 (luật học, pháp lý) quyết định tạm thời 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) vội xét... -
Préjugé
Danh từ giống đực Thành kiến Préjugé de race thành kiến chủng tộc (từ cũ, nghĩa cũ) tiền lệ -
Prélart
Danh từ giống đực Tấm bạt (phủ thuyền, phủ xe, phủ hàng...) -
Prélat
Danh từ giống đực Giáo sĩ cao cấp (giáo chủ hồng y, tổng giám mục) -
Prélatin
Tính từ Trước La Mã Trước La tinh Mot d\'origine prélatine từ có nguồn gốc trước La tinh -
Prélature
Danh từ giống cái Chức giáo sĩ cao cấp đoàn giáo sĩ cao cấp Tòa thánh -
Prélavage
Danh từ giống đực Sự rửa trước -
Prélegs
Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) phần di tặng được trích (trước khi chia) -
Prélever
Ngoại động từ Trích, lấy (ra) Prélever une somme trích một món tiền Prélever du sang (y học) lấy máu (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Préliminaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mở đầu, mào đầu 1.2 Sơ bộ 2 Danh từ giống đực 2.1 (số nhiều) điều thỏa thuận sơ bộ; điều... -
Préliminairement
Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sơ bộ, trước đã, trước -
Prélogique
Tính từ Tiền logic Stade prélogique (tâm lý học) giai đoạn tiền logic -
Prélude
Danh từ giống đực (âm nhạc) dạo đầu; khúc dạo điều báo hiệu, tiên triệu Prélude de la fièvre tiên triệu chứng sốt -
Préluder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thử giọng; dạo đàn 1.2 Mở đầu 2 Phản nghĩa 2.1 Conclure [[]] Nội động từ Thử giọng; dạo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.