Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Préjuger

Mục lục

Ngoại động từ

đoán trước
à ce qu'on peut préjuger
theo tình hình có thể đoán trước được
(luật học, pháp lý) quyết định tạm thời
(từ cũ, nghĩa cũ) vội xét đoán

Nội động từ

Vội xét đoán, vội đoán định
Sans rien préjuger de ce qui arrivera demain
không vội đoán định chút nào dề sự việc sẽ xảy ra ngày mai

Xem thêm các từ khác

  • Préjugé

    Danh từ giống đực Thành kiến Préjugé de race thành kiến chủng tộc (từ cũ, nghĩa cũ) tiền lệ
  • Prélart

    Danh từ giống đực Tấm bạt (phủ thuyền, phủ xe, phủ hàng...)
  • Prélat

    Danh từ giống đực Giáo sĩ cao cấp (giáo chủ hồng y, tổng giám mục)
  • Prélatin

    Tính từ Trước La Mã Trước La tinh Mot d\'origine prélatine từ có nguồn gốc trước La tinh
  • Prélature

    Danh từ giống cái Chức giáo sĩ cao cấp đoàn giáo sĩ cao cấp Tòa thánh
  • Prélavage

    Danh từ giống đực Sự rửa trước
  • Prélegs

    Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) phần di tặng được trích (trước khi chia)
  • Prélever

    Ngoại động từ Trích, lấy (ra) Prélever une somme trích một món tiền Prélever du sang (y học) lấy máu (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Préliminaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mở đầu, mào đầu 1.2 Sơ bộ 2 Danh từ giống đực 2.1 (số nhiều) điều thỏa thuận sơ bộ; điều...
  • Préliminairement

    Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sơ bộ, trước đã, trước
  • Prélogique

    Tính từ Tiền logic Stade prélogique (tâm lý học) giai đoạn tiền logic
  • Prélude

    Danh từ giống đực (âm nhạc) dạo đầu; khúc dạo điều báo hiệu, tiên triệu Prélude de la fièvre tiên triệu chứng sốt
  • Préluder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thử giọng; dạo đàn 1.2 Mở đầu 2 Phản nghĩa 2.1 Conclure [[]] Nội động từ Thử giọng; dạo...
  • Prélèvement

    Danh từ giống đực Sự trích; vật trích (luật học, pháp lý) phần trích (y học) sự lấy bệnh phẩm; bệnh phẩm
  • Prématuré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sớm 1.2 Non; yểu 2 Danh từ giống đực 2.1 Trẻ đẻ non 3 Phản nghĩa 3.1 Tardif [[]] Tính từ Sớm Il est...
  • Prématurément

    Phó từ Sớm La maladie a vieilli prématurément son visage bệnh tật làm mặt anh ta sớm già đi Non; yểu Mourir prématurément chết...
  • Prémenstruel

    Tính từ (y học) trước kinh nguyệt Syndrome prémenstruel hội chứng trước kinh nguyệt
  • Prémices

    Danh từ giống cái (số nhiều) (văn học) sự bắt đầu, bước đầu (số nhiều) (sử học) sản phẩm đầu mùa
  • Prémilitaire

    Tính từ Trước quân dịch
  • Prémisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tiền đề (của luận ba đoạn) 2 Phản nghĩa 2.1 Conclusion conséquence [[]] Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top