Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Prélat

Danh từ giống đực

Giáo sĩ cao cấp (giáo chủ hồng y, tổng giám mục)

Xem thêm các từ khác

  • Prélatin

    Tính từ Trước La Mã Trước La tinh Mot d\'origine prélatine từ có nguồn gốc trước La tinh
  • Prélature

    Danh từ giống cái Chức giáo sĩ cao cấp đoàn giáo sĩ cao cấp Tòa thánh
  • Prélavage

    Danh từ giống đực Sự rửa trước
  • Prélegs

    Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) phần di tặng được trích (trước khi chia)
  • Prélever

    Ngoại động từ Trích, lấy (ra) Prélever une somme trích một món tiền Prélever du sang (y học) lấy máu (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Préliminaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mở đầu, mào đầu 1.2 Sơ bộ 2 Danh từ giống đực 2.1 (số nhiều) điều thỏa thuận sơ bộ; điều...
  • Préliminairement

    Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sơ bộ, trước đã, trước
  • Prélogique

    Tính từ Tiền logic Stade prélogique (tâm lý học) giai đoạn tiền logic
  • Prélude

    Danh từ giống đực (âm nhạc) dạo đầu; khúc dạo điều báo hiệu, tiên triệu Prélude de la fièvre tiên triệu chứng sốt
  • Préluder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thử giọng; dạo đàn 1.2 Mở đầu 2 Phản nghĩa 2.1 Conclure [[]] Nội động từ Thử giọng; dạo...
  • Prélèvement

    Danh từ giống đực Sự trích; vật trích (luật học, pháp lý) phần trích (y học) sự lấy bệnh phẩm; bệnh phẩm
  • Prématuré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sớm 1.2 Non; yểu 2 Danh từ giống đực 2.1 Trẻ đẻ non 3 Phản nghĩa 3.1 Tardif [[]] Tính từ Sớm Il est...
  • Prématurément

    Phó từ Sớm La maladie a vieilli prématurément son visage bệnh tật làm mặt anh ta sớm già đi Non; yểu Mourir prématurément chết...
  • Prémenstruel

    Tính từ (y học) trước kinh nguyệt Syndrome prémenstruel hội chứng trước kinh nguyệt
  • Prémices

    Danh từ giống cái (số nhiều) (văn học) sự bắt đầu, bước đầu (số nhiều) (sử học) sản phẩm đầu mùa
  • Prémilitaire

    Tính từ Trước quân dịch
  • Prémisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tiền đề (của luận ba đoạn) 2 Phản nghĩa 2.1 Conclusion conséquence [[]] Danh từ...
  • Prémolaire

    Danh từ giống cái (giải phẫu) học răng hàm nhỏ
  • Prémonitoire

    Tính từ Xem prémonition Báo hiệu Symptôme prémonitoire triệu chứng báo hiệu
  • Prémontré

    Danh từ giống đực Tu sĩ dòng Prê-mông-tơ-rê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top