- Từ điển Pháp - Việt
Prémunition
Danh từ giống cái
(y học) sự miễn dịch bội nhiễm
Xem thêm các từ khác
-
Préméditation
Danh từ giống cái Sự mưu tính, sự chủ ý Agir avec préméditation hành động có mưu tính (luật học, pháp lý) dự mưu -
Prémédité
Tính từ Có suy tính, chủ ý -
Prénatal
Tính từ Trước khi đẻ Allocations prénatales tiền trợ cấp trước khi đẻ -
Prénom
Danh từ giống đực Tên tục -
Prénommer
Ngoại động từ đặt tên tục cho Prénommer son enfant Henri đặt tên tục cho con là Hăng-ri -
Prénommé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tên tục là 2 Danh từ giống đực 2.1 (luật học, pháp lý) người đã nói đến tên ở trên Tính... -
Prénuptial
Tính từ Trước khi cưới Examen prénuptial sự khám sức khỏe trước khi cưới -
Préoccupation
Danh từ giống cái Sự bận lòng, sự lo lắng; mối lo lắng Les préoccupations d\'une mère những mối lo lắng của một người... -
Préoccupé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bận lòng, lo lắng 2 Phản nghĩa 2.1 Indifférent insouciant [[]] Tính từ Bận lòng, lo lắng Il a l\'air préoccupé... -
Préopératoire
Tính từ (y học) trước phẩu thuật Soins préopératoires sự chăm sóc trước phẫu thuật -
Préoral
Tính từ (động vật học) trước miệng -
Préparateur
Danh từ điều chế viên Préparateur de laboratoire điều chế viên phòng thí nghiệm (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người chuẩn bị... -
Préparatif
Danh từ giống đực (thường) số nhiều sự chuẩn bị, sự sửa soạn Préparatif d\'un voyage sự chuẩn bị cho một cuộc hành... -
Préparation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sửa soạn 1.2 Sự điều chế; chế phẩm 1.3 Sự chuẩn bị 1.4 Sự dự bị 2 Phản nghĩa... -
Préparatoire
Tính từ Chuẩn bị Travail préparatoire công việc chuẩn bị Dự bị Classe préparatoire lớp dự bị đại học cours préparatoire... -
Préparer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa soạn, sắp đặt 1.2 điều chế 1.3 Luyện 1.4 Chuẩn bị; bố trí, mưu toan 1.5 Chuẩn bị... -
Prépondérance
Danh từ giống cái ưu thế -
Prépondérant
Tính từ Trội nhất, có ưu thế hơn Rôle prépondérant vai trò trội nhất voix prépondérante lá phiếu quyết định (khi bầu ngang... -
Préposer
Ngoại động từ Giao cho phụ trách Préposer quelqu\'un au téléphone giao cho ai phụ trách dây nói -
Prépositif
Tính từ (Locution prépositive) (ngôn ngữ học) giới ngữ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.