Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Prénuptial

Tính từ

Trước khi cưới
Examen prénuptial
sự khám sức khỏe trước khi cưới

Xem thêm các từ khác

  • Préoccupation

    Danh từ giống cái Sự bận lòng, sự lo lắng; mối lo lắng Les préoccupations d\'une mère những mối lo lắng của một người...
  • Préoccupé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bận lòng, lo lắng 2 Phản nghĩa 2.1 Indifférent insouciant [[]] Tính từ Bận lòng, lo lắng Il a l\'air préoccupé...
  • Préopératoire

    Tính từ (y học) trước phẩu thuật Soins préopératoires sự chăm sóc trước phẫu thuật
  • Préoral

    Tính từ (động vật học) trước miệng
  • Préparateur

    Danh từ điều chế viên Préparateur de laboratoire điều chế viên phòng thí nghiệm (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người chuẩn bị...
  • Préparatif

    Danh từ giống đực (thường) số nhiều sự chuẩn bị, sự sửa soạn Préparatif d\'un voyage sự chuẩn bị cho một cuộc hành...
  • Préparation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sửa soạn 1.2 Sự điều chế; chế phẩm 1.3 Sự chuẩn bị 1.4 Sự dự bị 2 Phản nghĩa...
  • Préparatoire

    Tính từ Chuẩn bị Travail préparatoire công việc chuẩn bị Dự bị Classe préparatoire lớp dự bị đại học cours préparatoire...
  • Préparer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa soạn, sắp đặt 1.2 điều chế 1.3 Luyện 1.4 Chuẩn bị; bố trí, mưu toan 1.5 Chuẩn bị...
  • Prépondérance

    Danh từ giống cái ưu thế
  • Prépondérant

    Tính từ Trội nhất, có ưu thế hơn Rôle prépondérant vai trò trội nhất voix prépondérante lá phiếu quyết định (khi bầu ngang...
  • Préposer

    Ngoại động từ Giao cho phụ trách Préposer quelqu\'un au téléphone giao cho ai phụ trách dây nói
  • Prépositif

    Tính từ (Locution prépositive) (ngôn ngữ học) giới ngữ
  • Préposition

    Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) giới từ
  • Prépositivement

    Phó từ Như giới từ Adverbe employé prépositivement phó từ dùng như giới từ
  • Préposé

    Danh từ giống đực Nhân viên thừa hành Người phát thư
  • Prépotence

    Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chuyên quyền
  • Prépsychotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) tiền loạn tâm thần 1.2 Có thể loạn tâm thần 2 Danh từ 2.1 (y học) người có thể loạn tâm...
  • Prépuce

    Danh từ giống đực (giải phẫu) học bao quy đầu
  • Préretraite

    Danh từ giống cái Sự về hưu hon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top