Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Préparation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự sửa soạn
Préparation du repas
sự sửa soạn bữa ăn
Sự điều chế; chế phẩm
Préparation d'un remède
sự điều chế một vị thuốc
Préparation chimique
chế phẩm hóa học
Sự chuẩn bị
Parler sans préparation
nói không chuẩn bị
Sự dự bị
Classe de préparation aux grandes écoles
lớp dự bị vào các trường đại học

Phản nghĩa

Accomplissement [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Préparatoire

    Tính từ Chuẩn bị Travail préparatoire công việc chuẩn bị Dự bị Classe préparatoire lớp dự bị đại học cours préparatoire...
  • Préparer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa soạn, sắp đặt 1.2 điều chế 1.3 Luyện 1.4 Chuẩn bị; bố trí, mưu toan 1.5 Chuẩn bị...
  • Prépondérance

    Danh từ giống cái ưu thế
  • Prépondérant

    Tính từ Trội nhất, có ưu thế hơn Rôle prépondérant vai trò trội nhất voix prépondérante lá phiếu quyết định (khi bầu ngang...
  • Préposer

    Ngoại động từ Giao cho phụ trách Préposer quelqu\'un au téléphone giao cho ai phụ trách dây nói
  • Prépositif

    Tính từ (Locution prépositive) (ngôn ngữ học) giới ngữ
  • Préposition

    Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) giới từ
  • Prépositivement

    Phó từ Như giới từ Adverbe employé prépositivement phó từ dùng như giới từ
  • Préposé

    Danh từ giống đực Nhân viên thừa hành Người phát thư
  • Prépotence

    Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chuyên quyền
  • Prépsychotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) tiền loạn tâm thần 1.2 Có thể loạn tâm thần 2 Danh từ 2.1 (y học) người có thể loạn tâm...
  • Prépuce

    Danh từ giống đực (giải phẫu) học bao quy đầu
  • Préretraite

    Danh từ giống cái Sự về hưu hon
  • Préromantique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiền lãng mạn 2 Danh từ 2.1 Nhà văn tiền lãng mạn Tính từ Tiền lãng mạn Danh từ Nhà văn tiền lãng...
  • Préromantisme

    Danh từ giống đực Thời kỳ tiền lãng mạn
  • Présage

    Danh từ giống đực điểm, triệu Mauvais présage điềm xấu
  • Présager

    Ngoại động từ Báo trước Présager le vent báo trước sẽ có gió Thấy trước, đoán trước Je ne présage rien de mauvais de ce...
  • Présalaire

    Danh từ giống đực Phụ cấp học tập (cho sinh viên còn đi học)
  • Présanctifié

    Tính từ (tôn giáo) đã dâng Chúa rồi, đã thánh hóa trước Hostie présanctifiée bánh thánh đã thánh hóa trước
  • Préscolaire

    Tính từ Trước tuổi đi học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top