Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Préparer

Mục lục

Ngoại động từ

Sửa soạn, sắp đặt
Préparer le diner
sửa soạn bữa ăn tối
Préparer un logement
sắp đặt một chỗ ở
điều chế
Préparer un produit chimique
điều chế một hóa chất
Luyện
Préparer un élève au baccalauréat
luyện một học sinh thi tú tài
Chuẩn bị; bố trí, mưu toan
Préparer une fête
chuẩn bị một ngày lễ
prèparer une examen
chuẩn bị một kỳ thi
préparer un coup d'Etat
mưu toan một cuộc đảo chính
Chuẩn bị tinh thần; lựa lời nói dần
Préparer quelqu'un à une mauvaise nouvelle
lựa lời nói dần với ai về một tin buồn

Xem thêm các từ khác

  • Prépondérance

    Danh từ giống cái ưu thế
  • Prépondérant

    Tính từ Trội nhất, có ưu thế hơn Rôle prépondérant vai trò trội nhất voix prépondérante lá phiếu quyết định (khi bầu ngang...
  • Préposer

    Ngoại động từ Giao cho phụ trách Préposer quelqu\'un au téléphone giao cho ai phụ trách dây nói
  • Prépositif

    Tính từ (Locution prépositive) (ngôn ngữ học) giới ngữ
  • Préposition

    Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) giới từ
  • Prépositivement

    Phó từ Như giới từ Adverbe employé prépositivement phó từ dùng như giới từ
  • Préposé

    Danh từ giống đực Nhân viên thừa hành Người phát thư
  • Prépotence

    Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chuyên quyền
  • Prépsychotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) tiền loạn tâm thần 1.2 Có thể loạn tâm thần 2 Danh từ 2.1 (y học) người có thể loạn tâm...
  • Prépuce

    Danh từ giống đực (giải phẫu) học bao quy đầu
  • Préretraite

    Danh từ giống cái Sự về hưu hon
  • Préromantique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiền lãng mạn 2 Danh từ 2.1 Nhà văn tiền lãng mạn Tính từ Tiền lãng mạn Danh từ Nhà văn tiền lãng...
  • Préromantisme

    Danh từ giống đực Thời kỳ tiền lãng mạn
  • Présage

    Danh từ giống đực điểm, triệu Mauvais présage điềm xấu
  • Présager

    Ngoại động từ Báo trước Présager le vent báo trước sẽ có gió Thấy trước, đoán trước Je ne présage rien de mauvais de ce...
  • Présalaire

    Danh từ giống đực Phụ cấp học tập (cho sinh viên còn đi học)
  • Présanctifié

    Tính từ (tôn giáo) đã dâng Chúa rồi, đã thánh hóa trước Hostie présanctifiée bánh thánh đã thánh hóa trước
  • Préscolaire

    Tính từ Trước tuổi đi học
  • Présence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự có mặt, sự hiện diện 1.2 Cá tính rõ nét; dáng vẻ độc đáo (của một diễn viên)...
  • Présent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có mặt; có 1.2 Hiện nay; này; hiện tại 1.3 Chú ý vào 1.4 (nghĩa bóng) còn nhớ, còn in 2 Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top