Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Prépondérant

Tính từ

Trội nhất, có ưu thế hơn
Rôle prépondérant
vai trò trội nhất
voix prépondérante
lá phiếu quyết định (khi bầu ngang phiếu)

Xem thêm các từ khác

  • Préposer

    Ngoại động từ Giao cho phụ trách Préposer quelqu\'un au téléphone giao cho ai phụ trách dây nói
  • Prépositif

    Tính từ (Locution prépositive) (ngôn ngữ học) giới ngữ
  • Préposition

    Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) giới từ
  • Prépositivement

    Phó từ Như giới từ Adverbe employé prépositivement phó từ dùng như giới từ
  • Préposé

    Danh từ giống đực Nhân viên thừa hành Người phát thư
  • Prépotence

    Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chuyên quyền
  • Prépsychotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) tiền loạn tâm thần 1.2 Có thể loạn tâm thần 2 Danh từ 2.1 (y học) người có thể loạn tâm...
  • Prépuce

    Danh từ giống đực (giải phẫu) học bao quy đầu
  • Préretraite

    Danh từ giống cái Sự về hưu hon
  • Préromantique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiền lãng mạn 2 Danh từ 2.1 Nhà văn tiền lãng mạn Tính từ Tiền lãng mạn Danh từ Nhà văn tiền lãng...
  • Préromantisme

    Danh từ giống đực Thời kỳ tiền lãng mạn
  • Présage

    Danh từ giống đực điểm, triệu Mauvais présage điềm xấu
  • Présager

    Ngoại động từ Báo trước Présager le vent báo trước sẽ có gió Thấy trước, đoán trước Je ne présage rien de mauvais de ce...
  • Présalaire

    Danh từ giống đực Phụ cấp học tập (cho sinh viên còn đi học)
  • Présanctifié

    Tính từ (tôn giáo) đã dâng Chúa rồi, đã thánh hóa trước Hostie présanctifiée bánh thánh đã thánh hóa trước
  • Préscolaire

    Tính từ Trước tuổi đi học
  • Présence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự có mặt, sự hiện diện 1.2 Cá tính rõ nét; dáng vẻ độc đáo (của một diễn viên)...
  • Présent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có mặt; có 1.2 Hiện nay; này; hiện tại 1.3 Chú ý vào 1.4 (nghĩa bóng) còn nhớ, còn in 2 Danh từ giống...
  • Présentable

    Tính từ Coi được Ouvrage présentable tác phẩm coi được Ra mắt được
  • Présentateur

    Danh từ giống đực Người giới thiệu (tiết mục phát thanh; hàng để bán...) (tôn giáo; (sử học)) người đại diện hưởng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top