Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Prépsychotique

Mục lục

Tính từ

(y học) tiền loạn tâm thần
Có thể loạn tâm thần

Danh từ

(y học) người có thể loạn tâm thần

Xem thêm các từ khác

  • Prépuce

    Danh từ giống đực (giải phẫu) học bao quy đầu
  • Préretraite

    Danh từ giống cái Sự về hưu hon
  • Préromantique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiền lãng mạn 2 Danh từ 2.1 Nhà văn tiền lãng mạn Tính từ Tiền lãng mạn Danh từ Nhà văn tiền lãng...
  • Préromantisme

    Danh từ giống đực Thời kỳ tiền lãng mạn
  • Présage

    Danh từ giống đực điểm, triệu Mauvais présage điềm xấu
  • Présager

    Ngoại động từ Báo trước Présager le vent báo trước sẽ có gió Thấy trước, đoán trước Je ne présage rien de mauvais de ce...
  • Présalaire

    Danh từ giống đực Phụ cấp học tập (cho sinh viên còn đi học)
  • Présanctifié

    Tính từ (tôn giáo) đã dâng Chúa rồi, đã thánh hóa trước Hostie présanctifiée bánh thánh đã thánh hóa trước
  • Préscolaire

    Tính từ Trước tuổi đi học
  • Présence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự có mặt, sự hiện diện 1.2 Cá tính rõ nét; dáng vẻ độc đáo (của một diễn viên)...
  • Présent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có mặt; có 1.2 Hiện nay; này; hiện tại 1.3 Chú ý vào 1.4 (nghĩa bóng) còn nhớ, còn in 2 Danh từ giống...
  • Présentable

    Tính từ Coi được Ouvrage présentable tác phẩm coi được Ra mắt được
  • Présentateur

    Danh từ giống đực Người giới thiệu (tiết mục phát thanh; hàng để bán...) (tôn giáo; (sử học)) người đại diện hưởng...
  • Présentation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giới thiệu 1.2 Sự trình, sự xuất trình 1.3 Sự trình bày; cách trưng bày 1.4 (thân mật)...
  • Présente

    Tính từ giống cái Xem présent
  • Présentement

    Phó từ Bây giờ, hiện nay
  • Présenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đưa, dâng, trình 1.2 Trình bày, trưng bày 1.3 Giơ ra 1.4 Giới thiệu 1.5 Biểu thị, tỏ 2 Nội...
  • Présentoir

    Danh từ giống đực Khay (tấm bìa, hộp...) bày mẫu hàng
  • Préservateur

    Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) phòng giữ Moyen préservateur phương tiện phòng giữ
  • Préservatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) phòng giữ; phòng bệnh 2 Danh từ giống đực 2.1 Túi dương vật, capôt 2.2 (từ cũ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top