Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Présélection

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự chọn trước
(quân sự) sự trắc nghiệm sơ bộ (quân sẽ tuyển)
(cơ khí, cơ học) thao tác tiền phối tốc (ở hộp số)

Xem thêm các từ khác

  • Présérie

    Danh từ giống cái (công nghiệp) sự sản xuất thử (trước khi sản xuất hàng loạt)
  • Prétendant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ngấp nghé 1.2 Người ngấp nghé ngôi vua 1.3 Người cầu hôn Danh từ giống đực Người...
  • Prétendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khẳng định, dám chắc là 1.2 Có tham vọng; có ý định; (có ý) muốn 1.3 Kheo; cho rằng 1.4 (từ...
  • Prétendu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mạo xưng 1.2 (tiếng địa phương) đã đính hôn 2 Danh từ giống đực 2.1 Người đã đính hôn 3 Phản...
  • Prétendument

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mạo xưng là 2 Phản nghĩa 2.1 Vraiment [[]] Phó từ Mạo xưng là Un homme prétendument riche một người mạo...
  • Prétentieusement

    Phó từ (một cách) tự phụ; (một cách) kiêu kỳ
  • Prétentieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự phụ; kiêu kỳ 2 Danh từ giống đực 2.1 Người tự phụ 3 Phản nghĩa 3.1 Modeste [[]] Tính từ Tự...
  • Préteur

    Danh từ giống đực (sử học) quan án (cổ La Mã) Prêteur.
  • Prétexte

    Danh từ giống đực Cớ, lý do Chercher prétexte kiếm cớ Sous prétexe que lấy cớ rằng
  • Prétexter

    Ngoại động từ Viện cớ là, nói thác là Prétexter un voyage viện cơ là đi xa Prétexter la maladie nói thác là có bệnh
  • Prétoire

    Mục lục 1 == 1.1 (văn học) phòng xử án 1.2 (sử học) dinh quan án; pháp đình (cổ La Mã) 1.3 (sử học) trướng của tướng...
  • Prétonique

    Tính từ (ngôn ngữ học) trước trọng âm Voyelle prétonique phụ âm trước trọng âm
  • Prétorial

    Tính từ Xem prétoire Palais prétorial dinh quan án
  • Prétorien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) xem préteux 1.2 Cận vệ 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử học) lính cận vệ (cổ La Mã) Tính...
  • Prétérit

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) thời qua khứ
  • Prétérition

    Danh từ giống cái (văn học) cách nói lửng
  • Prévaloir

    Nội động từ Hơn, thắng, thẳng thế Son opinion a prévalu ý kiến của anh ta đã thắng thế
  • Prévaricateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực hiện sai trái chức vụ 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ thực hiện sai trái chức vụ Tính từ Thực...
  • Prévarication

    Danh từ giống cái Sự thực hiện sai trái chức vụ
  • Prévariquer

    Nội động từ Thực hiện sai trái chức vụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top