Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Présence

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự có mặt, sự hiện diện
La présence d'un témoin
sự có mặt người làm chứng
Cá tính rõ nét; dáng vẻ độc đáo (của một diễn viên)
en présence
đối diện nhau; giáp mặt nhau
en présence de
trước mặt (ai); trước (sự việc)
faire acte de présence
xem acte
présence d'esprit
xem esprit

Phản nghĩa

Absence Carence manque [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Présent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có mặt; có 1.2 Hiện nay; này; hiện tại 1.3 Chú ý vào 1.4 (nghĩa bóng) còn nhớ, còn in 2 Danh từ giống...
  • Présentable

    Tính từ Coi được Ouvrage présentable tác phẩm coi được Ra mắt được
  • Présentateur

    Danh từ giống đực Người giới thiệu (tiết mục phát thanh; hàng để bán...) (tôn giáo; (sử học)) người đại diện hưởng...
  • Présentation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giới thiệu 1.2 Sự trình, sự xuất trình 1.3 Sự trình bày; cách trưng bày 1.4 (thân mật)...
  • Présente

    Tính từ giống cái Xem présent
  • Présentement

    Phó từ Bây giờ, hiện nay
  • Présenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đưa, dâng, trình 1.2 Trình bày, trưng bày 1.3 Giơ ra 1.4 Giới thiệu 1.5 Biểu thị, tỏ 2 Nội...
  • Présentoir

    Danh từ giống đực Khay (tấm bìa, hộp...) bày mẫu hàng
  • Préservateur

    Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) phòng giữ Moyen préservateur phương tiện phòng giữ
  • Préservatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) phòng giữ; phòng bệnh 2 Danh từ giống đực 2.1 Túi dương vật, capôt 2.2 (từ cũ,...
  • Préservation

    Danh từ giống cái Sự phòng giữ Préservation des bois sự phòng giữ gỗ (khỏi mối mọt)
  • Préside

    Danh từ giống đực (sử học) đồn lũy (của người Tây Ban Nha ở bờ biển nước ngoài)
  • Présidence

    Mục lục 1 == 1.1 Chức chủ tịch, chức chủ tọa, chức hội trưởng, chức tổng thống; nhiệm kỳ chủ tịch, nhiệm kỳ tổng...
  • Président

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ tịch; tổng thống 1.2 Chủ tọa 1.3 Hội trưởng 1.4 Hiệu trưởng (trường đại học...
  • Présidentialisme

    Danh từ giống đực Chế độ chủ tịch (nước); chế độ tổng thống
  • Présidentiel

    Tính từ (thuộc) chủ tịch; (thuộc) tổng thống Décret présidentiel sắc lệnh của chủ tịch régime présidentiel chế độ tổng...
  • Présider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chủ tọa 1.2 Làm chủ tịch 2 Nội động từ 2.1 Chủ trì 2.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chủ tọa Ngoại...
  • Présomptif

    Tính từ Nối nghiệp Héritier présomptif người thừa kế nối nghiệp Héritier présomptif de la couronne hoàng thái tử
  • Présomptueusement

    Phó từ (văn học) (một cách) tự phụ
  • Présomptueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự phụ 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ tự phụ 3 Phản nghĩa 3.1 Modeste prudent [[]] Tính từ Tự phụ Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top