- Từ điển Pháp - Việt
Présent
Mục lục |
Tính từ
Có mặt; có
Hiện nay; này; hiện tại
Chú ý vào
(nghĩa bóng) còn nhớ, còn in
Danh từ giống đực
Thời nay, hiện tại
(ngôn ngữ học) thời hiện tại
(số nhiều) người có mặt
Thán từ
Có mặt!
Danh từ giống đực
đồ biếu, qùa tặng, tặng phẩm
Phản nghĩa
Absent Abstrait Ancien Avenir futur passé [[]]
Xem thêm các từ khác
-
Présentable
Tính từ Coi được Ouvrage présentable tác phẩm coi được Ra mắt được -
Présentateur
Danh từ giống đực Người giới thiệu (tiết mục phát thanh; hàng để bán...) (tôn giáo; (sử học)) người đại diện hưởng... -
Présentation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giới thiệu 1.2 Sự trình, sự xuất trình 1.3 Sự trình bày; cách trưng bày 1.4 (thân mật)... -
Présente
Tính từ giống cái Xem présent -
Présentement
Phó từ Bây giờ, hiện nay -
Présenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đưa, dâng, trình 1.2 Trình bày, trưng bày 1.3 Giơ ra 1.4 Giới thiệu 1.5 Biểu thị, tỏ 2 Nội... -
Présentoir
Danh từ giống đực Khay (tấm bìa, hộp...) bày mẫu hàng -
Préservateur
Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) phòng giữ Moyen préservateur phương tiện phòng giữ -
Préservatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) phòng giữ; phòng bệnh 2 Danh từ giống đực 2.1 Túi dương vật, capôt 2.2 (từ cũ,... -
Préservation
Danh từ giống cái Sự phòng giữ Préservation des bois sự phòng giữ gỗ (khỏi mối mọt) -
Préside
Danh từ giống đực (sử học) đồn lũy (của người Tây Ban Nha ở bờ biển nước ngoài) -
Présidence
Mục lục 1 == 1.1 Chức chủ tịch, chức chủ tọa, chức hội trưởng, chức tổng thống; nhiệm kỳ chủ tịch, nhiệm kỳ tổng... -
Président
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ tịch; tổng thống 1.2 Chủ tọa 1.3 Hội trưởng 1.4 Hiệu trưởng (trường đại học... -
Présidentialisme
Danh từ giống đực Chế độ chủ tịch (nước); chế độ tổng thống -
Présidentiel
Tính từ (thuộc) chủ tịch; (thuộc) tổng thống Décret présidentiel sắc lệnh của chủ tịch régime présidentiel chế độ tổng... -
Présider
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chủ tọa 1.2 Làm chủ tịch 2 Nội động từ 2.1 Chủ trì 2.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chủ tọa Ngoại... -
Présomptif
Tính từ Nối nghiệp Héritier présomptif người thừa kế nối nghiệp Héritier présomptif de la couronne hoàng thái tử -
Présomptueusement
Phó từ (văn học) (một cách) tự phụ -
Présomptueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự phụ 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ tự phụ 3 Phản nghĩa 3.1 Modeste prudent [[]] Tính từ Tự phụ Danh... -
Présonorisation
Danh từ giống cái Như play-back
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.