Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Présente

Tính từ giống cái

Xem présent

Xem thêm các từ khác

  • Présentement

    Phó từ Bây giờ, hiện nay
  • Présenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đưa, dâng, trình 1.2 Trình bày, trưng bày 1.3 Giơ ra 1.4 Giới thiệu 1.5 Biểu thị, tỏ 2 Nội...
  • Présentoir

    Danh từ giống đực Khay (tấm bìa, hộp...) bày mẫu hàng
  • Préservateur

    Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) phòng giữ Moyen préservateur phương tiện phòng giữ
  • Préservatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) phòng giữ; phòng bệnh 2 Danh từ giống đực 2.1 Túi dương vật, capôt 2.2 (từ cũ,...
  • Préservation

    Danh từ giống cái Sự phòng giữ Préservation des bois sự phòng giữ gỗ (khỏi mối mọt)
  • Préside

    Danh từ giống đực (sử học) đồn lũy (của người Tây Ban Nha ở bờ biển nước ngoài)
  • Présidence

    Mục lục 1 == 1.1 Chức chủ tịch, chức chủ tọa, chức hội trưởng, chức tổng thống; nhiệm kỳ chủ tịch, nhiệm kỳ tổng...
  • Président

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ tịch; tổng thống 1.2 Chủ tọa 1.3 Hội trưởng 1.4 Hiệu trưởng (trường đại học...
  • Présidentialisme

    Danh từ giống đực Chế độ chủ tịch (nước); chế độ tổng thống
  • Présidentiel

    Tính từ (thuộc) chủ tịch; (thuộc) tổng thống Décret présidentiel sắc lệnh của chủ tịch régime présidentiel chế độ tổng...
  • Présider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chủ tọa 1.2 Làm chủ tịch 2 Nội động từ 2.1 Chủ trì 2.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chủ tọa Ngoại...
  • Présomptif

    Tính từ Nối nghiệp Héritier présomptif người thừa kế nối nghiệp Héritier présomptif de la couronne hoàng thái tử
  • Présomptueusement

    Phó từ (văn học) (một cách) tự phụ
  • Présomptueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự phụ 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ tự phụ 3 Phản nghĩa 3.1 Modeste prudent [[]] Tính từ Tự phụ Danh...
  • Présonorisation

    Danh từ giống cái Như play-back
  • Présumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đoán phỏng 1.2 Coi như, cho là 2 Nội động từ 2.1 đánh giá qúa cao Ngoại động từ đoán phỏng...
  • Présumé

    Tính từ Coi như là Présumé innocent coi như là vô tội Giả định
  • Présupposer

    Ngoại động từ Giả định trước Présupposer un fait giả định trước một sự việc Cần phải có trước L\'étude de la psychologie...
  • Présupposé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giả định trước 2 Danh từ giống đực 2.1 Người được giả định trước Tính từ Giả định trước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top