- Từ điển Pháp - Việt
Préservatif
Mục lục |
Tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) phòng giữ; phòng bệnh
- Remède préservatif
- thuốc phòng bệnh
Danh từ giống đực
Túi dương vật, capôt
(từ cũ, nghĩa cũ) phương tiện phòng giữ
Xem thêm các từ khác
-
Préservation
Danh từ giống cái Sự phòng giữ Préservation des bois sự phòng giữ gỗ (khỏi mối mọt) -
Préside
Danh từ giống đực (sử học) đồn lũy (của người Tây Ban Nha ở bờ biển nước ngoài) -
Présidence
Mục lục 1 == 1.1 Chức chủ tịch, chức chủ tọa, chức hội trưởng, chức tổng thống; nhiệm kỳ chủ tịch, nhiệm kỳ tổng... -
Président
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ tịch; tổng thống 1.2 Chủ tọa 1.3 Hội trưởng 1.4 Hiệu trưởng (trường đại học... -
Présidentialisme
Danh từ giống đực Chế độ chủ tịch (nước); chế độ tổng thống -
Présidentiel
Tính từ (thuộc) chủ tịch; (thuộc) tổng thống Décret présidentiel sắc lệnh của chủ tịch régime présidentiel chế độ tổng... -
Présider
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chủ tọa 1.2 Làm chủ tịch 2 Nội động từ 2.1 Chủ trì 2.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chủ tọa Ngoại... -
Présomptif
Tính từ Nối nghiệp Héritier présomptif người thừa kế nối nghiệp Héritier présomptif de la couronne hoàng thái tử -
Présomptueusement
Phó từ (văn học) (một cách) tự phụ -
Présomptueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự phụ 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ tự phụ 3 Phản nghĩa 3.1 Modeste prudent [[]] Tính từ Tự phụ Danh... -
Présonorisation
Danh từ giống cái Như play-back -
Présumer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đoán phỏng 1.2 Coi như, cho là 2 Nội động từ 2.1 đánh giá qúa cao Ngoại động từ đoán phỏng... -
Présumé
Tính từ Coi như là Présumé innocent coi như là vô tội Giả định -
Présupposer
Ngoại động từ Giả định trước Présupposer un fait giả định trước một sự việc Cần phải có trước L\'étude de la psychologie... -
Présupposé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giả định trước 2 Danh từ giống đực 2.1 Người được giả định trước Tính từ Giả định trước... -
Présure
Danh từ giống cái Men dịch vị (lấy ở dạ múi khế bê, để làm đông sữa khi chế pho mát) -
Présurer
Ngoại động từ Làm đông (sữa) bằng men dịch vị -
Préséance
Danh từ giống cái Quyền ngồi trên (trước), quyền đứng trên (trước); ngôi thứ Question de préséance vấn đề ngôi thứ -
Présélecteur
Danh từ giống đực (cơ khí, cơ học) bộ chuẩn phối tốc -
Présélection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chọn trước 1.2 (quân sự) sự trắc nghiệm sơ bộ (quân sẽ tuyển) 1.3 (cơ khí, cơ học)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.