- Từ điển Pháp - Việt
Présomptif
Tính từ
Nối nghiệp
- Héritier présomptif
- người thừa kế nối nghiệp
- Héritier présomptif de la couronne
- hoàng thái tử
Xem thêm các từ khác
-
Présomptueusement
Phó từ (văn học) (một cách) tự phụ -
Présomptueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự phụ 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ tự phụ 3 Phản nghĩa 3.1 Modeste prudent [[]] Tính từ Tự phụ Danh... -
Présonorisation
Danh từ giống cái Như play-back -
Présumer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đoán phỏng 1.2 Coi như, cho là 2 Nội động từ 2.1 đánh giá qúa cao Ngoại động từ đoán phỏng... -
Présumé
Tính từ Coi như là Présumé innocent coi như là vô tội Giả định -
Présupposer
Ngoại động từ Giả định trước Présupposer un fait giả định trước một sự việc Cần phải có trước L\'étude de la psychologie... -
Présupposé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giả định trước 2 Danh từ giống đực 2.1 Người được giả định trước Tính từ Giả định trước... -
Présure
Danh từ giống cái Men dịch vị (lấy ở dạ múi khế bê, để làm đông sữa khi chế pho mát) -
Présurer
Ngoại động từ Làm đông (sữa) bằng men dịch vị -
Préséance
Danh từ giống cái Quyền ngồi trên (trước), quyền đứng trên (trước); ngôi thứ Question de préséance vấn đề ngôi thứ -
Présélecteur
Danh từ giống đực (cơ khí, cơ học) bộ chuẩn phối tốc -
Présélection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chọn trước 1.2 (quân sự) sự trắc nghiệm sơ bộ (quân sẽ tuyển) 1.3 (cơ khí, cơ học)... -
Présérie
Danh từ giống cái (công nghiệp) sự sản xuất thử (trước khi sản xuất hàng loạt) -
Prétendant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ngấp nghé 1.2 Người ngấp nghé ngôi vua 1.3 Người cầu hôn Danh từ giống đực Người... -
Prétendre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khẳng định, dám chắc là 1.2 Có tham vọng; có ý định; (có ý) muốn 1.3 Kheo; cho rằng 1.4 (từ... -
Prétendu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mạo xưng 1.2 (tiếng địa phương) đã đính hôn 2 Danh từ giống đực 2.1 Người đã đính hôn 3 Phản... -
Prétendument
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mạo xưng là 2 Phản nghĩa 2.1 Vraiment [[]] Phó từ Mạo xưng là Un homme prétendument riche một người mạo... -
Prétentieusement
Phó từ (một cách) tự phụ; (một cách) kiêu kỳ -
Prétentieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự phụ; kiêu kỳ 2 Danh từ giống đực 2.1 Người tự phụ 3 Phản nghĩa 3.1 Modeste [[]] Tính từ Tự... -
Préteur
Danh từ giống đực (sử học) quan án (cổ La Mã) Prêteur.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.