Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Prétendument

Mục lục

Phó từ

Mạo xưng là
Un homme prétendument riche
một người mạo xưng là giàu

Phản nghĩa

Vraiment [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Prétentieusement

    Phó từ (một cách) tự phụ; (một cách) kiêu kỳ
  • Prétentieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự phụ; kiêu kỳ 2 Danh từ giống đực 2.1 Người tự phụ 3 Phản nghĩa 3.1 Modeste [[]] Tính từ Tự...
  • Préteur

    Danh từ giống đực (sử học) quan án (cổ La Mã) Prêteur.
  • Prétexte

    Danh từ giống đực Cớ, lý do Chercher prétexte kiếm cớ Sous prétexe que lấy cớ rằng
  • Prétexter

    Ngoại động từ Viện cớ là, nói thác là Prétexter un voyage viện cơ là đi xa Prétexter la maladie nói thác là có bệnh
  • Prétoire

    Mục lục 1 == 1.1 (văn học) phòng xử án 1.2 (sử học) dinh quan án; pháp đình (cổ La Mã) 1.3 (sử học) trướng của tướng...
  • Prétonique

    Tính từ (ngôn ngữ học) trước trọng âm Voyelle prétonique phụ âm trước trọng âm
  • Prétorial

    Tính từ Xem prétoire Palais prétorial dinh quan án
  • Prétorien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) xem préteux 1.2 Cận vệ 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử học) lính cận vệ (cổ La Mã) Tính...
  • Prétérit

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) thời qua khứ
  • Prétérition

    Danh từ giống cái (văn học) cách nói lửng
  • Prévaloir

    Nội động từ Hơn, thắng, thẳng thế Son opinion a prévalu ý kiến của anh ta đã thắng thế
  • Prévaricateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực hiện sai trái chức vụ 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ thực hiện sai trái chức vụ Tính từ Thực...
  • Prévarication

    Danh từ giống cái Sự thực hiện sai trái chức vụ
  • Prévariquer

    Nội động từ Thực hiện sai trái chức vụ
  • Prévenance

    Danh từ giống cái Sự ân cần, sự tử tế Combler quelqu\'un de prévenances hết sức ân cần với ai
  • Prévenir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngăn ngừa, phòng ngừa, ngừa trước 1.2 đón trước 1.3 Báo 2 Phản nghĩa 2.1 Tarder Exiter provoquer...
  • Préventif

    Tính từ (để) phòng ngừa Moyen préventif phương tiện phòng ngừa (luật học, pháp lý) giam cứu Détention préventive sự giam cứu
  • Prévention

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thành kiến 1.2 (luật học, pháp lý) sự can phạm 1.3 (luật học, pháp lý) sự giam cứu; thời...
  • Préventivement

    Phó từ (để) phòng ngừa (luật học, pháp lý) giam cứu Accusé détenu préventivement bị cáo bị giam cứu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top