Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Prévôt

Mục lục

Danh từ giống đực

Sĩ quan quân cảnh
Phạm nhân giám thị; phạm nhân trưởng nhà
(tôn giáo) cha bề trên
(sử học) quan thái thú

Xem thêm các từ khác

  • Prévôtal

    == Xem prévôt
  • Prévôté

    Danh từ giống cái Quân cảnh (sử học) chức thái thú; trấn (dưới quyền quan thái thú)
  • Prééminent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hơn hẳn, ưu việt 2 Phản nghĩa 2.1 Inférieur [[]] Tính từ Hơn hẳn, ưu việt Vertu prééninent đức hạnh...
  • Préétabli

    Tính từ Thiết lập trước, đặt trước Plan préétabli kế hoạch đặt trước
  • Préétablir

    Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thiết lập trước, đặt trước
  • Prêcher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giảng (đạo) 1.2 Khuyên, khuyên nhủ 2 Nội động từ 2.1 Giảng đạo 2.2 (thân mật) dạy đời...
  • Prêcheur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) thích dạy đời 2 Danh từ giống đực 2.1 Người thích dạy đời Tính từ (thân mật) thích...
  • Prêchi-prêcha

    Danh từ giống đực (không đổi) (thân mật) lời giảng đạo lặp đi lặp lại Il nous ennuie avec son prêchi-prêcha ông ta làm...
  • Prêt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho vay, sự cho mượn; tiền cho vay, món cho mượn 1.2 (quân sự) phụ cấp 1.3 Tiền lương...
  • Prête-nom

    Danh từ giống đực Người đứng tên thay (trong một việc thuộc về người khác)
  • Prêter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho vay; cho mượn 1.2 Cấp, cho (có khi không dịch) 1.3 Gán cho 2 Nội động từ 2.1 Làm đầu đề...
  • Prêtraille

    Danh từ giống cái (nghĩa xấu; từ cũ, nghĩa cũ) tụi cha cố; tụi sư hổ mang
  • Prêtre

    Danh từ giống đực Giáo sĩ, thầy tu Prêtre bouddhique thầy tu đạo Phật, nhà sư Grand prêtre giáo chủ (đạo Do Thái) Linh mục...
  • Prêtresse

    Danh từ giống cái Nữ tu sĩ, ni cô (khảo cổ học) lọ dầu giấm prêtresse de la nuit; prêtresse de Vénus (thơ ca) gái ăn sương
  • Prêtrise

    Danh từ giống cái Chức giáo sĩ; tư cách giáo sĩ Chức linh mục (Công giáo) Recevoir la prêtrise thụ phong linh mục
  • Prêté

    Danh từ giống đực (c\'est un prêté pour un rendu) ăn miếng trả miếng; ác giả ác báo
  • Prône

    Danh từ giống đực (tôn giáo) bài tuyên giáo (của linh mục ở nhà thờ mỗi ngày chủ nhật)
  • Prôner

    Ngoại động từ Ca tụng Prôner un remède ca tụng một vị thuốc Khuyên nên Prôner la modestie khuyên nên khiêm tốn
  • Prôneur

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người ca tụng
  • Psalette

    Mục lục 1 Bản mẫu:Psalliotes 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Trường dạy hát thờ 1.3 Đội hát thờ (trong nhà thờ) Bản mẫu:Psalliotes...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top