Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Prévention

Mục lục

Danh từ giống cái

Thành kiến
Juger sans prévention
xét đoán không thành kiến
Avoir des préventions contre quelqu'un
có thành kiến với ai
(luật học, pháp lý) sự can phạm
(luật học, pháp lý) sự giam cứu; thời gian giam cứu
Biện pháp phòng ngừa (tai nạn, bệnh tật...)
Prévention des accidents du travail
biện pháp phòng ngừa tai nạn lao động

Xem thêm các từ khác

  • Préventivement

    Phó từ (để) phòng ngừa (luật học, pháp lý) giam cứu Accusé détenu préventivement bị cáo bị giam cứu
  • Préventorium

    Danh từ giống đực Nhà phòng bệnh lao
  • Prévenu

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người bị can, can phạm 2 Tính từ 2.1 (luật học, pháp lý) bị can Danh từ (luật...
  • Préverbe

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiền tố động từ
  • Prévisibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng dự kiến 2 Phản nghĩa 2.1 Imprévisibilité [[]] Danh từ giống cái Khả năng dự kiến...
  • Prévisible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể dự kiến 2 Phản nghĩa 2.1 Imprévisible [[]] Tính từ Có thể dự kiến Phản nghĩa Imprévisible...
  • Prévision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dự kiến 1.2 điều dự kiến; dự đoán 2 Phản nghĩa 2.1 Imprévision [[]] Danh từ giống...
  • Prévisionnel

    Tính từ Dự kiến
  • Prévoir

    Ngoại động từ Dự kiến On ne peut tout prévoir không thể dự kiến được mọi điều l\'Etat a prévu la construction d\'un grand...
  • Prévoyance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lo xa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự nhìn trước 2 Phản nghĩa 2.1 Insouciance imprévoyance [[]] Danh...
  • Prévoyant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biết lo xa 1.2 Phòng xa 2 Phản nghĩa 2.1 Imprévoyant insouciant [[]] Tính từ Biết lo xa Phòng xa Mesures prévoyantes...
  • Prévu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đã) dự kiến, (đã) tính trước 2 Danh từ giống cái 2.1 điều dự kiến Tính từ (đã) dự kiến,...
  • Prévôt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sĩ quan quân cảnh 1.2 Phạm nhân giám thị; phạm nhân trưởng nhà 1.3 (tôn giáo) cha bề trên...
  • Prévôtal

    == Xem prévôt
  • Prévôté

    Danh từ giống cái Quân cảnh (sử học) chức thái thú; trấn (dưới quyền quan thái thú)
  • Prééminent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hơn hẳn, ưu việt 2 Phản nghĩa 2.1 Inférieur [[]] Tính từ Hơn hẳn, ưu việt Vertu prééninent đức hạnh...
  • Préétabli

    Tính từ Thiết lập trước, đặt trước Plan préétabli kế hoạch đặt trước
  • Préétablir

    Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thiết lập trước, đặt trước
  • Prêcher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giảng (đạo) 1.2 Khuyên, khuyên nhủ 2 Nội động từ 2.1 Giảng đạo 2.2 (thân mật) dạy đời...
  • Prêcheur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) thích dạy đời 2 Danh từ giống đực 2.1 Người thích dạy đời Tính từ (thân mật) thích...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top