Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Prêtre

Danh từ giống đực

Giáo sĩ, thầy tu
Prêtre bouddhique
thầy tu đạo Phật, nhà sư
Grand prêtre
giáo chủ (đạo Do Thái)
Linh mục (Công giáo)

Xem thêm các từ khác

  • Prêtresse

    Danh từ giống cái Nữ tu sĩ, ni cô (khảo cổ học) lọ dầu giấm prêtresse de la nuit; prêtresse de Vénus (thơ ca) gái ăn sương
  • Prêtrise

    Danh từ giống cái Chức giáo sĩ; tư cách giáo sĩ Chức linh mục (Công giáo) Recevoir la prêtrise thụ phong linh mục
  • Prêté

    Danh từ giống đực (c\'est un prêté pour un rendu) ăn miếng trả miếng; ác giả ác báo
  • Prône

    Danh từ giống đực (tôn giáo) bài tuyên giáo (của linh mục ở nhà thờ mỗi ngày chủ nhật)
  • Prôner

    Ngoại động từ Ca tụng Prôner un remède ca tụng một vị thuốc Khuyên nên Prôner la modestie khuyên nên khiêm tốn
  • Prôneur

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người ca tụng
  • Psalette

    Mục lục 1 Bản mẫu:Psalliotes 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Trường dạy hát thờ 1.3 Đội hát thờ (trong nhà thờ) Bản mẫu:Psalliotes...
  • Psalmique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ psaume psaume
  • Psalmiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sáng tác thánh vịnh Danh từ giống đực Người sáng tác thánh vịnh
  • Psalmodie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) cách tụng thánh vịnh, cách hát thánh vịnh 1.2 (nghĩa bóng) đọc ê a, hát ê a Danh...
  • Psalmodier

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (tôn giáo) ttụng (thánh vịnh), hát (thánh vịnh) 1.2 (nghĩa bóng) đọc ê a, hát ê a Động từ (tôn...
  • Psalmodique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ psalmodie psalmodie
  • Psammite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pxamit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pxamit
  • Psammodrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thắn lằn cát Danh từ giống đực (động vật học) thắn lằn cát
  • Psammome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u cát Danh từ giống đực (y học) u cát
  • Psammomys

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột cát Danh từ giống đực (động vật học) chuột cát
  • Psammophis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rắn cát Danh từ giống đực (động vật học) rắn cát
  • Psammophyte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (mọc ở) vùng cát 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thực vật học) thực vật vùng cát...
  • Psaume

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thánh vịnh Danh từ giống đực Thánh vịnh Réciter des psaumes tụng thánh vịnh
  • Psautier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) sách thánh vịnh Danh từ giống đực (tôn giáo) sách thánh vịnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top