Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Praliné

Mục lục

Tính từ

Trộn kẹo hạnh ngào đường
Crème pralinée
kem trộn kẹo hạnh ngào đường
Ngào đường
Amandes pralinées
hạnh ngào đường

Danh từ giống đực

Sôcôla trộn kẹo hạnh ngào đường

Xem thêm các từ khác

  • Priorité

    sự có trước, sự xưa hơn; sự đến trước; sự được xét trước, quyền ưu tiên, (thân mật) người có thẻ ưu tiên, priorité...
  • Programmé

    Tính từ: (enseignement programmé) giáo dục chương trình hóa theo đối tượng
  • Prolongé

    Tính từ: kéo dài, jeune fille prolongée, (thân mật) cô gái quá thì
  • Prébendé

    (tôn giáo) được hưởng bổng lộc, (tôn giáo) tu sĩ được hưởng bổng lộc
  • Préfixé

    Tính từ: (có) thêm tiền tố
  • Prêle

    (thực vật học) cỏ tháp bút, cây mộc tặc
  • Prêteur

    Tính từ: cho vay
  • Ptôse

    (y học) sự sa, sự tụt
  • Pyroxylé

    có thuốc nổ bông
  • Pâle

    Tính từ: xanh xao; nhợt nhạt, nhạt, (nghĩa bóng) nhạt nhẽo, (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ)...
  • Pâlot

    Tính từ: hơi xanh xao, enfant pâlot, đứa bé hơi xanh xao
  • Pâturon

    cổ chân (ngựa)
  • Pâté

    pa tê, bánh pa tê, vết mực (rơi trên giấy), (ngành in) bát chữ xếp lẫn, bánh cát (cát ẩm dồn thành bánh để chơi của trẻ...
  • Pédonculé

    Tính từ: có cuống
  • Périodique

    Tính từ: theo chu kỳ, tuần hoàn, định kỳ, hay dùng câu nhiều đoạn (văn học), báo ra định...
  • Pétiolé

    Tính từ: (thực vật học) có cuống (lá)
  • Quarté

    sự đánh cuộc bốn con đầu (đua ngựa)
  • Radôme

    vòm che anten rađa
  • Ramé

    Tính từ: (săn bắn) mới nhú gạc (hươu nai), (có) gạc khác men (hươu nai trên huy hiệu), (từ cũ,...
  • Rangé

    Tính từ: nền nếp, bohème irrégulier [[]], un homme rangé, một người nền nếp, bataille rangée, trận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top