- Từ điển Pháp - Việt
Praticabilité
Danh từ giống cái
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) khả năng giao thông (của đường sá)
Xem thêm các từ khác
-
Praticable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực hiện được 1.2 Giao thông được 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) giao du được 1.4 (sân khấu) (có) thực... -
Praticien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà thực hành 1.2 Thầy thuốc thực hành 1.3 Thợ đẽo phác (cho nhà điêu khắc) 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Praticienne
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà thực hành 1.2 Thầy thuốc thực hành 1.3 Thợ đẽo phác (cho nhà điêu khắc) 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Praticulteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trồng cỏ; kỹ sư khoa trồng cỏ Danh từ giống đực Người trồng cỏ; kỹ sư khoa... -
Praticulture
Mục lục 1 Danh từ giống 1.1 Cái nghề trồng cỏ (trên đồng cỏ) Danh từ giống Cái nghề trồng cỏ (trên đồng cỏ) -
Pratiquant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) lễ bái 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) người đi bái lễ Tính từ (tôn giáo) lễ bái... -
Pratiquante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) lễ bái 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) người đi bái lễ Tính từ (tôn giáo) lễ bái... -
Pratique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực tiễn; thực hành 1.2 Thiết thực, thực tế 1.3 Tiện lợi 1.4 Danh từ giống đực 2 Danh từ giống... -
Pratiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về thực tế 1.2 (một cách) thực tiễn 1.3 Hầu như Phó từ Về thực tế Pratiquement et théoriquement về... -
Pratiquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thực hành, thực hiện; thi hành 1.2 Làm nghề hành nghề 1.3 Chơi một môn thể thao 1.4 Làm, dùng... -
Praxinoscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn lăng kính ảo hình Danh từ giống đực Đèn lăng kính ảo hình -
Praxis
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) hoạt động biến đổi thế giới Danh từ giống cái (triết học) hoạt động... -
Prdromique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) tiền triệu Tính từ (y học) (thuộc) tiền triệu -
Precipitine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) chất kết tủa prexipitin Danh từ giống cái (sinh vật học) chất kết tủa... -
Predazzite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pređazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pređazit -
Prehnite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) prenit Danh từ giống cái (khoáng vật học) prenit -
Premier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầu, đầu tiên; đứng đầu; (ở) hàng đầu 1.2 Thứ nhất, nhất 1.3 Ở bước đầu, sơ đẳng 2 Danh... -
Premier-né
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đầu lòng 2 Danh từ 2.1 Con đầu lòng Tính từ đầu lòng Enfant premier-né con đầu lòng Danh từ Con đầu... -
Premier-paris
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bài đầu (ở một tờ báo Pari) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Première
== Xem premier
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.