Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Praticulture

Mục lục

Danh từ giống

Cái nghề trồng cỏ (trên đồng cỏ)

Xem thêm các từ khác

  • Pratiquant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) lễ bái 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) người đi bái lễ Tính từ (tôn giáo) lễ bái...
  • Pratiquante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) lễ bái 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) người đi bái lễ Tính từ (tôn giáo) lễ bái...
  • Pratique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực tiễn; thực hành 1.2 Thiết thực, thực tế 1.3 Tiện lợi 1.4 Danh từ giống đực 2 Danh từ giống...
  • Pratiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về thực tế 1.2 (một cách) thực tiễn 1.3 Hầu như Phó từ Về thực tế Pratiquement et théoriquement về...
  • Pratiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thực hành, thực hiện; thi hành 1.2 Làm nghề hành nghề 1.3 Chơi một môn thể thao 1.4 Làm, dùng...
  • Praxinoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn lăng kính ảo hình Danh từ giống đực Đèn lăng kính ảo hình
  • Praxis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) hoạt động biến đổi thế giới Danh từ giống cái (triết học) hoạt động...
  • Prdromique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) tiền triệu Tính từ (y học) (thuộc) tiền triệu
  • Precipitine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) chất kết tủa prexipitin Danh từ giống cái (sinh vật học) chất kết tủa...
  • Predazzite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pređazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pređazit
  • Prehnite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) prenit Danh từ giống cái (khoáng vật học) prenit
  • Premier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầu, đầu tiên; đứng đầu; (ở) hàng đầu 1.2 Thứ nhất, nhất 1.3 Ở bước đầu, sơ đẳng 2 Danh...
  • Premier-né

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đầu lòng 2 Danh từ 2.1 Con đầu lòng Tính từ đầu lòng Enfant premier-né con đầu lòng Danh từ Con đầu...
  • Premier-paris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bài đầu (ở một tờ báo Pari) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Première

    == Xem premier
  • Prenable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể chiếm được, có thể hạ được 1.2 (nghĩa bóng) có thể lừa được,...
  • Prenant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) nhận tiền 1.2 (như) préhensile 1.3 Lôi cuốn, hấp dẫn 1.4 Dính Tính từ (luật học,...
  • Prenante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) nhận tiền 1.2 (như) préhensile 1.3 Lôi cuốn, hấp dẫn 1.4 Dính Tính từ (luật học,...
  • Prendre

    Mục lục 1 Ngo?i d?ng t? 1.1 L?y 1.2 Chi?m l?y 1.3 Túm, b?t 1.4 Mua 1.5 Thuê 1.6 Nh?n 1.7 Dòi 1.8 An c?p 1.9 Ti?n công 1.10 Dón 1.11 B?t g?p, b?t...
  • Preneur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người (thường) dùng 1.2 Người thuê 1.3 Người mua 1.4 Tính từ Danh từ Người (thường) dùng Preneur...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top