- Từ điển Pháp - Việt
Praxinoscope
Xem thêm các từ khác
-
Praxis
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) hoạt động biến đổi thế giới Danh từ giống cái (triết học) hoạt động... -
Prdromique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) tiền triệu Tính từ (y học) (thuộc) tiền triệu -
Precipitine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) chất kết tủa prexipitin Danh từ giống cái (sinh vật học) chất kết tủa... -
Predazzite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pređazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pređazit -
Prehnite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) prenit Danh từ giống cái (khoáng vật học) prenit -
Premier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầu, đầu tiên; đứng đầu; (ở) hàng đầu 1.2 Thứ nhất, nhất 1.3 Ở bước đầu, sơ đẳng 2 Danh... -
Premier-né
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đầu lòng 2 Danh từ 2.1 Con đầu lòng Tính từ đầu lòng Enfant premier-né con đầu lòng Danh từ Con đầu... -
Premier-paris
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bài đầu (ở một tờ báo Pari) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Première
== Xem premier -
Prenable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể chiếm được, có thể hạ được 1.2 (nghĩa bóng) có thể lừa được,... -
Prenant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) nhận tiền 1.2 (như) préhensile 1.3 Lôi cuốn, hấp dẫn 1.4 Dính Tính từ (luật học,... -
Prenante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) nhận tiền 1.2 (như) préhensile 1.3 Lôi cuốn, hấp dẫn 1.4 Dính Tính từ (luật học,... -
Prendre
Mục lục 1 Ngo?i d?ng t? 1.1 L?y 1.2 Chi?m l?y 1.3 Túm, b?t 1.4 Mua 1.5 Thuê 1.6 Nh?n 1.7 Dòi 1.8 An c?p 1.9 Ti?n công 1.10 Dón 1.11 B?t g?p, b?t... -
Preneur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người (thường) dùng 1.2 Người thuê 1.3 Người mua 1.4 Tính từ Danh từ Người (thường) dùng Preneur... -
Preneuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái preneur preneur -
Presbyacousie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật nặng tai (của người già) Danh từ giống cái (y học) tật nặng tai (của người... -
Presbyte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lão thị 1.2 Danh từ 1.3 Người lão thị 1.4 Phản nghĩa Myope. Tính từ Lão thị Des yeux presbytes mắt lão... -
Presbyterium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) đoàn linh mục (ở một nhà thờ) 1.2 Ban điều hành (nhà thờ phái Can-vanh) 1.3... -
Presbytie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật lão thị Danh từ giống cái (y học) tật lão thị -
Presbytique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ presbytie presbytie
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.