Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Presbytie

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) tật lão thị

Xem thêm các từ khác

  • Presbytique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ presbytie presbytie
  • Presbytisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực presbytie presbytie
  • Presbytère

    Danh từ giống đực Nhà cha xứ
  • Presbytéral

    Tính từ (thuộc) giáo sĩ
  • Presbytérianisme

    == (tôn giáo) giáo phái Can-vanh
  • Prescience

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiên tri; khả năng dự đoán Danh từ giống cái Sự tiên tri; khả năng dự đoán
  • Prescient

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiên tri Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiên tri
  • Presciente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiên tri Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiên tri
  • Prescript

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Prescrit de la conscience ) mệnh lệnh của lương tâm, nghĩa vụ (theo triết...
  • Prescriptible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể được do đủ thời hiệu; có thể thôi vì hết thời hiệu Tính từ (luật...
  • Prescription

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự được do đủ thời hiệu; thời gian hiệu lực, thời hiệu 1.2 Chỉ...
  • Prescrire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) được do đủ thời hiệu; thôi do hết thời hiệu 1.2 Quy định, hướng...
  • Prescrit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (được) quy định; (được) hướng dẫn Tính từ (được) quy định; (được) hướng dẫn
  • Prescrite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (được) quy định; (được) hướng dẫn Tính từ (được) quy định; (được) hướng dẫn
  • Presque

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Gần (như), hầu như 1.2 Phản nghĩa Absolument, complètement, tout à fait. Phó từ Gần (như), hầu như Elle...
  • Pressage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ép, sự nén; sự ấn 1.2 Sự là hơi Danh từ giống đực Sự ép, sự nén; sự ấn Sự...
  • Pressant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thúc bách, cấp thiết 1.2 Thôi thúc Tính từ Thúc bách, cấp thiết Affaire pressante việc cấp thiết Thôi...
  • Pressante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thúc bách, cấp thiết 1.2 Thôi thúc Tính từ Thúc bách, cấp thiết Affaire pressante việc cấp thiết Thôi...
  • Presse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy ép; máy rập 1.2 Máy in 1.3 Báo chí 1.4 Sự dồn dập, sự rộ việc 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Presse-bouton

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) Guerre presse-bouton ) chiến tranh bấm nút
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top