Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Presse-fruits

Mục lục

Danh từ giống đực

(từ hiếm, nghĩa ít dùng) cái ép quả

Xem thêm các từ khác

  • Presse-papiers

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái chặn giấy Danh từ giống đực ( không đổi) Cái chặn giấy
  • Presse-purée

    Danh từ giống đực (không đổi) Cái nghiền rau
  • Presse-raquette

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Số nhiều ( presse-raquette, presse-raquettes) 1.2 Khung ép vợt (ép cho vợt chơi quần vợt khỏi vênh) Danh...
  • Presse-viande

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái ép thịt Danh từ giống đực ( không đổi) Cái ép thịt
  • Presse-étoupe

    Danh từ giống đực (không đổi) (kỹ thuật) vòng khít
  • Pressentiment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Linh cảm Danh từ giống đực Linh cảm Pressentiment d\'un danger linh cảm về một mối nguy
  • Pressentir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cảm thấy như sẽ xảy ra 1.2 Dò ý Ngoại động từ Cảm thấy như sẽ xảy ra Pressentir un malheur...
  • Presser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ép, nén; ấn; bóp, vắt 1.2 Dồn sát vào 1.3 Truy kích, đuổi gấp 1.4 Thúc, giục, thúc giục 2...
  • Presseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ép, nén 2 Danh từ giống đực 2.1 Thợ nén Tính từ Ép, nén Cylindre presseur trục ép, trục nén Danh từ...
  • Presseuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ép, nén 2 Danh từ giống đực 2.1 Thợ nén Tính từ Ép, nén Cylindre presseur trục ép, trục nén Danh từ...
  • Pressier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ máy in tay Danh từ giống đực Thợ máy in tay
  • Pressing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự là hơi (quần áo) 1.2 Cửa hàng là hơi (quần áo) 1.3 (nghĩa rộng) hiệu giặt 1.4 (thể...
  • Pression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sức ép, áp lực; áp suất 1.2 Sự bóp 1.3 Khuy bấm (cũng bouton-pression) Danh từ giống cái Sức...
  • Pressoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy ép 1.2 Xưởng ép Danh từ giống đực Máy ép Xưởng ép
  • Pressurage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ép 1.2 Sự bóp nặn (để lấy tiền) Danh từ giống đực Sự ép Pressurage des fruits sự...
  • Pressurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ép 1.2 Bóp nặn; nã của Ngoại động từ Ép Pressurer le raisin ép nho Bóp nặn; nã của Pressurer...
  • Pressureur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ bóp nặn, kẻ nã của Danh từ giống đực Kẻ bóp nặn, kẻ nã của
  • Pressurisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự điều áp (trong máy bay bay cao) 1.2 Phản nghĩa Dépressurisation. Danh từ giống cái Sự điều...
  • Pressuriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Điều áp (trong máy bay bay cao) 1.2 Phản nghĩa Dépressurier. Ngoại động từ Điều áp (trong máy...
  • Pressée

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ép, nén; bóp, vắt 1.2 Dồn dập 1.3 Gấp, vội; cấp thiết 1.4 Khẩn cấp 1.5 Bị dồn ép, bị công kích...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top