Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Prestation

Mục lục

Danh từ giống cái

Cấp phí, trợ cấp
Prestation de vieillesse
cấp phí dưỡng lão
Của cống nộp
Sự thề
Prestation de foi et hommage
(sử học) sự thề trung thành
Prestation de serment
sự tuyên thệ
Prestation en nature
trợ cấp bằng hiện vật

Xem thêm các từ khác

  • Preste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhanh nhẹn, lẹ làng 1.2 Thán từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) mau lên!, lẹ lên! 1.4 Phản nghĩa Lent, maladroit....
  • Prestement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhanh nhẹn, lẹ làng 1.2 Phản nghĩa Lentement. Phó từ Nhanh nhẹn, lẹ làng S\'éloigner prestement nhanh nhẹn...
  • Prestesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự nhanh nhẹn, sự lẹ làng 1.2 Phản nghĩa Lenteur, maladresse. Danh từ giống cái...
  • Prestidigitateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm trò ảo thuật Danh từ giống đực Người làm trò ảo thuật
  • Prestidigitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò ảo thuật Danh từ giống cái Trò ảo thuật
  • Prestidigitatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái prestidigitateur prestidigitateur
  • Prestige

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Uy thế; uy tín 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ảo thuật Danh từ giống đực Uy thế; uy tín Avoir du...
  • Prestigieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) lạ lùng, kỳ dị 1.2 Tuyệt vời 1.3 Nổi tiếng Tính từ (văn học) lạ lùng, kỳ dị Tuyệt...
  • Prestigieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) lạ lùng, kỳ dị 1.2 Tuyệt vời 1.3 Nổi tiếng Tính từ (văn học) lạ lùng, kỳ dị Tuyệt...
  • Prestissimo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) cực nhanh Phó từ (âm nhạc) cực nhanh
  • Presto

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) rất nhanh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) khúc preto Phó từ (âm nhạc) rất nhanh Danh...
  • Pretantaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Courir la pretantaine ) (thân mật) đi phất phơ
  • Pretintaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hoa hoét (đính trên áo) 1.2 (nghĩa bóng) cái phù phiếm Danh từ giống cái...
  • Pretium doloris

    Mục lục 1 (luật học, pháp lý) tiền bồi thường thiệt hại tinh thần (luật học, pháp lý) tiền bồi thường thiệt hại...
  • Preuve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng cứ, bằng chứng 1.2 Điều chứng tỏ, dấu hiệu 1.3 Sự thử Danh từ giống cái Chứng...
  • Preux

    Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dũng cảm 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử học) dũng sĩ Tính từ giống...
  • Priant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đang cầu nguyện 1.2 Pho tượng quỳ (ở nghĩa địa) Danh từ giống đực Đang cầu nguyện...
  • Priape

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dương vật cứng Danh từ giống đực Dương vật cứng
  • Priapisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng cương đau dương vật Danh từ giống đực (y học) chứng cương đau dương...
  • Priapée

    Danh từ giống cái Bài thơ tục, bức tranh tục tĩu, cảnh tượng tục tĩu (sử học) bài tụng Thần vườn; hội Thần vườn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top