- Từ điển Pháp - Việt
Prestesse
|
Danh từ giống cái
(văn học) sự nhanh nhẹn, sự lẹ làng
Phản nghĩa Lenteur, maladresse.
Xem thêm các từ khác
-
Prestidigitateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm trò ảo thuật Danh từ giống đực Người làm trò ảo thuật -
Prestidigitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò ảo thuật Danh từ giống cái Trò ảo thuật -
Prestidigitatrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái prestidigitateur prestidigitateur -
Prestige
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Uy thế; uy tín 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ảo thuật Danh từ giống đực Uy thế; uy tín Avoir du... -
Prestigieuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) lạ lùng, kỳ dị 1.2 Tuyệt vời 1.3 Nổi tiếng Tính từ (văn học) lạ lùng, kỳ dị Tuyệt... -
Prestigieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) lạ lùng, kỳ dị 1.2 Tuyệt vời 1.3 Nổi tiếng Tính từ (văn học) lạ lùng, kỳ dị Tuyệt... -
Prestissimo
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) cực nhanh Phó từ (âm nhạc) cực nhanh -
Presto
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) rất nhanh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) khúc preto Phó từ (âm nhạc) rất nhanh Danh... -
Pretantaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Courir la pretantaine ) (thân mật) đi phất phơ -
Pretintaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hoa hoét (đính trên áo) 1.2 (nghĩa bóng) cái phù phiếm Danh từ giống cái... -
Pretium doloris
Mục lục 1 (luật học, pháp lý) tiền bồi thường thiệt hại tinh thần (luật học, pháp lý) tiền bồi thường thiệt hại... -
Preuve
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng cứ, bằng chứng 1.2 Điều chứng tỏ, dấu hiệu 1.3 Sự thử Danh từ giống cái Chứng... -
Preux
Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dũng cảm 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử học) dũng sĩ Tính từ giống... -
Priant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đang cầu nguyện 1.2 Pho tượng quỳ (ở nghĩa địa) Danh từ giống đực Đang cầu nguyện... -
Priape
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dương vật cứng Danh từ giống đực Dương vật cứng -
Priapisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng cương đau dương vật Danh từ giống đực (y học) chứng cương đau dương... -
Priapée
Danh từ giống cái Bài thơ tục, bức tranh tục tĩu, cảnh tượng tục tĩu (sử học) bài tụng Thần vườn; hội Thần vườn -
Prie-dieu
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Ghế cầu kinh Danh từ giống đực ( không đổi) Ghế cầu kinh -
Prier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cầu 1.2 Cầu xin, xin 1.3 Mời 1.4 Yêu cầu 2 Nội động từ 2.1 Cầu nguyện Ngoại động từ Cầu... -
Prieur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) linh mục trưởng tu viện Danh từ giống đực (tôn giáo) linh mục trưởng tu viện
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.