Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Preuve

Mục lục

Danh từ giống cái

Chứng cứ, bằng chứng
Faute de preuve
không có bằng chứng
Điều chứng tỏ, dấu hiệu
Preuve d'affection
dấu hiệu quyến luyến
Sự thử
Preuve d'un calcul
sự thử một con tính
à preuve à
(thân mật) với chứng cứ là
démontrer preuve en main
chứng minh có bằng chứng cụ thể
faire preuve de
tỏ ra
faire ses preuves
�� chứng minh khả năng của mình

Xem thêm các từ khác

  • Preux

    Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dũng cảm 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử học) dũng sĩ Tính từ giống...
  • Priant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đang cầu nguyện 1.2 Pho tượng quỳ (ở nghĩa địa) Danh từ giống đực Đang cầu nguyện...
  • Priape

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dương vật cứng Danh từ giống đực Dương vật cứng
  • Priapisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng cương đau dương vật Danh từ giống đực (y học) chứng cương đau dương...
  • Priapée

    Danh từ giống cái Bài thơ tục, bức tranh tục tĩu, cảnh tượng tục tĩu (sử học) bài tụng Thần vườn; hội Thần vườn
  • Prie-dieu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Ghế cầu kinh Danh từ giống đực ( không đổi) Ghế cầu kinh
  • Prier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cầu 1.2 Cầu xin, xin 1.3 Mời 1.4 Yêu cầu 2 Nội động từ 2.1 Cầu nguyện Ngoại động từ Cầu...
  • Prieur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) linh mục trưởng tu viện Danh từ giống đực (tôn giáo) linh mục trưởng tu viện
  • Prieural

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ prieur prieur
  • Prieurale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ prieur prieur
  • Prieuré

    Danh từ giống đực Tu viện; nhà thờ tu viện Chức trưởng tu viện
  • Prima donna

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái prime donne ) nữ ca sĩ thứ nhất (trong nhạc kịch)
  • Primage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự kéo theo giọt nước (hơi trong nồi hơi) Danh từ giống đực (kỹ thuật)...
  • Primaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sơ cấp, (ở) cấp một, (ở) bậc một 2 Phản nghĩa Secondaire. 2.1 (thân mật; nghĩa xấu) sơ đẳng, ít...
  • Primarité

    Danh từ giống cái Tính sơ cấp, tính sơ khởi
  • Primat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo trưởng Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo trưởng
  • Primate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) động vật linh trưởng, động vật thuộc bộ khỉ 1.2 (động vật học)...
  • Primatial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giáo trưởng Tính từ (thuộc) giáo trưởng
  • Primatiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giáo trưởng Tính từ (thuộc) giáo trưởng
  • Primatie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) chức giáo trưởng 1.2 Địa hạt giáo trưởng 1.3 Tòa giáo trưởng Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top