Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Prière

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự cầu nguyện; lời cầu nguyện; kinh
Dire sa prière
đọc kinh
Lời cầu xin
Céder à la prière de quelqu'un
thuận theo lời cầu xin của ai
Lời đề nghị
Prière de ne pas fumer
đề nghị không hút thuốc

Xem thêm các từ khác

  • Pro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao; tiếng lóng, biệt ngữ) vận động viên chuyên nghiệp Danh từ giống...
  • Proactif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) hậu hiệu Tính từ (tâm lý học) hậu hiệu
  • Probabilisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết hẳn nhiên Danh từ giống đực (triết học) thuyết hẳn nhiên
  • Probable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khả năng đúng, có khả năng xảy ra, có thể Tính từ Có khả năng đúng, có khả năng xảy ra, có...
  • Probablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hẳn là, hẳn nhiên, chắc là Phó từ Hẳn là, hẳn nhiên, chắc là Il réussira probablement hẳn là nó sẽ...
  • Probant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứng rõ, có sức thuyết phục Tính từ Chứng rõ, có sức thuyết phục Argument probant lý lẽ chứng...
  • Probaside

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tiền bầu Danh từ giống cái (thực vật học) tiền bầu
  • Probation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) thời gian thử thách 1.2 Thời gian tập tu Danh từ giống cái (tôn giáo) thời gian...
  • Probatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) để rửa vật hiến sinh (bể nước) Tính từ (sử học) để rửa vật hiến sinh (bể nước)
  • Probatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để chứng minh Tính từ Để chứng minh Acte probatoire chứng minh học lực examen probatoire (ngôn ngữ nhà...
  • Probe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trung thực Tính từ Trung thực
  • Probité

    Danh từ giống cái Tính trung thực Probité professionnelle tính trung thực nghề nghiệp
  • Problème

    Danh từ giống đực Vấn đề Problème social vấn đề xã hội cette est un vrai problème việc đó là cả một vấn đề Bài toán...
  • Problématique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chắc, mơ hồ; khả nghi 2 Danh từ giống cái 2.1 Cách đặt một vấn đề 2.2 Những vấn đề đặt...
  • Problématiquement

    Phó từ Không chắc, mơ hồ
  • Proboscidien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) 1.2 Thú có vòi, thú loại voi 1.3 ( số nhiều) bộ voi Danh từ giống đực...
  • Procaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) procain Danh từ giống cái (dược học) procain
  • Procambial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ procambium procambium
  • Procambium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tiền tầng sinh gỗ Danh từ giống đực (thực vật học) tiền tầng sinh...
  • Procellariiformes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ hải âu Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top