Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Prieurale

Mục lục

Tính từ

prieur
prieur

Xem thêm các từ khác

  • Prieuré

    Danh từ giống đực Tu viện; nhà thờ tu viện Chức trưởng tu viện
  • Prima donna

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái prime donne ) nữ ca sĩ thứ nhất (trong nhạc kịch)
  • Primage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự kéo theo giọt nước (hơi trong nồi hơi) Danh từ giống đực (kỹ thuật)...
  • Primaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sơ cấp, (ở) cấp một, (ở) bậc một 2 Phản nghĩa Secondaire. 2.1 (thân mật; nghĩa xấu) sơ đẳng, ít...
  • Primarité

    Danh từ giống cái Tính sơ cấp, tính sơ khởi
  • Primat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo trưởng Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo trưởng
  • Primate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) động vật linh trưởng, động vật thuộc bộ khỉ 1.2 (động vật học)...
  • Primatial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giáo trưởng Tính từ (thuộc) giáo trưởng
  • Primatiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giáo trưởng Tính từ (thuộc) giáo trưởng
  • Primatie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) chức giáo trưởng 1.2 Địa hạt giáo trưởng 1.3 Tòa giáo trưởng Danh từ giống...
  • Primauté

    Danh từ giống cái Sự trội hơn, sự hơn hẳn; vị trí hàng đầu Un homme qui veut avoir la primauté partout một người ở đâu...
  • Prime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền bảo hiểm 1.2 Tiền thưởng, tiền khuyến khích 1.3 Hàng biếu thêm; tiền bớt giá (để...
  • Primer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hơn, vượt 1.2 (nông nghiệp) xới xáo lần đầu 2 Nội động từ 2.1 Đứng đầu, trội nhất...
  • Primerose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây thục quỳ hồng Danh từ giống cái (thực vật học) cây thục quỳ hồng
  • Primesautier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bốc đồng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người bốc đồng Tính từ Bốc đồng Esprit primesautier đầu...
  • Primeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự mới toanh, điều mới toanh 1.2 ( số nhiều) rau quả đầu mùa Danh từ giống...
  • Primeuriste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trồng rau quả đầu mùa 1.2 Người bán rau quả đầu mùa Danh từ Người trồng rau quả đầu...
  • Primevosidase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; hóa học) primevozidaza Danh từ giống cái (sinh vật học; hóa học) primevozidaza
  • Primevère

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây báo xuân
  • Primicier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) trưởng quan Danh từ giống đực (sử học) trưởng quan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top