Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Primaire

Mục lục

Tính từ

Sơ cấp, (ở) cấp một, (ở) bậc một
Structure primaire
(thực vật học) cấu tạo bậc một; cấu tạo sơ cấp
école primaire
trường cấp một, trường tiểu học

Phản nghĩa Secondaire.

(thân mật; nghĩa xấu) sơ đẳng, ít học
Il est primaire
thằng ấy sơ đẳng lắm
ère primaire
(địa lý, địa chất) đại cổ sinh
Danh từ
Người đầu óc sơ đẳng, người ít học
Danh từ giống đực
(điện học) cuộn dây sơ đẳng
(địa lý, địa chất) đại cổ sinh

Xem thêm các từ khác

  • Primarité

    Danh từ giống cái Tính sơ cấp, tính sơ khởi
  • Primat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo trưởng Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo trưởng
  • Primate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) động vật linh trưởng, động vật thuộc bộ khỉ 1.2 (động vật học)...
  • Primatial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giáo trưởng Tính từ (thuộc) giáo trưởng
  • Primatiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giáo trưởng Tính từ (thuộc) giáo trưởng
  • Primatie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) chức giáo trưởng 1.2 Địa hạt giáo trưởng 1.3 Tòa giáo trưởng Danh từ giống...
  • Primauté

    Danh từ giống cái Sự trội hơn, sự hơn hẳn; vị trí hàng đầu Un homme qui veut avoir la primauté partout một người ở đâu...
  • Prime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền bảo hiểm 1.2 Tiền thưởng, tiền khuyến khích 1.3 Hàng biếu thêm; tiền bớt giá (để...
  • Primer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hơn, vượt 1.2 (nông nghiệp) xới xáo lần đầu 2 Nội động từ 2.1 Đứng đầu, trội nhất...
  • Primerose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây thục quỳ hồng Danh từ giống cái (thực vật học) cây thục quỳ hồng
  • Primesautier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bốc đồng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người bốc đồng Tính từ Bốc đồng Esprit primesautier đầu...
  • Primeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự mới toanh, điều mới toanh 1.2 ( số nhiều) rau quả đầu mùa Danh từ giống...
  • Primeuriste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trồng rau quả đầu mùa 1.2 Người bán rau quả đầu mùa Danh từ Người trồng rau quả đầu...
  • Primevosidase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; hóa học) primevozidaza Danh từ giống cái (sinh vật học; hóa học) primevozidaza
  • Primevère

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây báo xuân
  • Primicier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) trưởng quan Danh từ giống đực (sử học) trưởng quan
  • Primidi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ngày đầu tuần (lịch cộng hòa) Danh từ giống đực (sử học) ngày đầu tuần...
  • Primigeste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chửa con so 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Người chửa con so Tính từ Chửa con so Danh từ giống cái Người...
  • Primine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) vỏ ngoài (noãn) Danh từ giống cái (thực vật học) vỏ ngoài (noãn)
  • Primipare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đẻ con so 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Người đẻ con so; con vật đẻ con so Tính từ Đẻ con so Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top