Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Prime

Mục lục

Danh từ giống cái

Tiền bảo hiểm
Tiền thưởng, tiền khuyến khích
Hàng biếu thêm; tiền bớt giá (để câu khách hàng)
(mỉa mai) điều khuyến khích

Tính từ

(toán học) dấu phẩy
A prime
a phẩy ( a')
(từ cũ, nghĩa cũ) đầu tiên, đầu
de prime abord abord
abord
prime jeunesse
tuổi thanh xuân
Danh từ giống cái
Thế đầu (đánh kiếm)
(tôn giáo) kinh đầu ngày

Xem thêm các từ khác

  • Primer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hơn, vượt 1.2 (nông nghiệp) xới xáo lần đầu 2 Nội động từ 2.1 Đứng đầu, trội nhất...
  • Primerose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây thục quỳ hồng Danh từ giống cái (thực vật học) cây thục quỳ hồng
  • Primesautier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bốc đồng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người bốc đồng Tính từ Bốc đồng Esprit primesautier đầu...
  • Primeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự mới toanh, điều mới toanh 1.2 ( số nhiều) rau quả đầu mùa Danh từ giống...
  • Primeuriste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trồng rau quả đầu mùa 1.2 Người bán rau quả đầu mùa Danh từ Người trồng rau quả đầu...
  • Primevosidase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; hóa học) primevozidaza Danh từ giống cái (sinh vật học; hóa học) primevozidaza
  • Primevère

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây báo xuân
  • Primicier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) trưởng quan Danh từ giống đực (sử học) trưởng quan
  • Primidi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ngày đầu tuần (lịch cộng hòa) Danh từ giống đực (sử học) ngày đầu tuần...
  • Primigeste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chửa con so 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Người chửa con so Tính từ Chửa con so Danh từ giống cái Người...
  • Primine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) vỏ ngoài (noãn) Danh từ giống cái (thực vật học) vỏ ngoài (noãn)
  • Primipare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đẻ con so 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Người đẻ con so; con vật đẻ con so Tính từ Đẻ con so Danh từ...
  • Primipilaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quản đội (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) quản đội (cổ La Mã)
  • Primipile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quản đội (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) quản đội (cổ La Mã)
  • Primitif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nguyên thủy 2 Danh từ giống đực 2.1 Người nguyên thủy 2.2 (nghệ thuật) họa sĩ nguyên thủy (trước...
  • Primitive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nguyên thủy 2 Danh từ giống đực 2.1 Người nguyên thủy 2.2 (nghệ thuật) họa sĩ nguyên thủy (trước...
  • Primitivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nguyên thủy, nguyên, đầu tiên Phó từ Nguyên thủy, nguyên, đầu tiên Somme primitivement destinée à quelqu\'un...
  • Primitivisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) xu hướng bắt chước nguyên thủy 1.2 Tính nguyên thủy Danh từ giống đực...
  • Primo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Một là Phó từ Một là
  • Primo-infection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự sơ nhiễm Danh từ giống cái (y học) sự sơ nhiễm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top