Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Primesautier

Mục lục

Tính từ

Bốc đồng
Esprit primesautier
đầu óc bốc đồng
Danh từ giống đực
Người bốc đồng

Xem thêm các từ khác

  • Primeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự mới toanh, điều mới toanh 1.2 ( số nhiều) rau quả đầu mùa Danh từ giống...
  • Primeuriste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trồng rau quả đầu mùa 1.2 Người bán rau quả đầu mùa Danh từ Người trồng rau quả đầu...
  • Primevosidase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; hóa học) primevozidaza Danh từ giống cái (sinh vật học; hóa học) primevozidaza
  • Primevère

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây báo xuân
  • Primicier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) trưởng quan Danh từ giống đực (sử học) trưởng quan
  • Primidi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ngày đầu tuần (lịch cộng hòa) Danh từ giống đực (sử học) ngày đầu tuần...
  • Primigeste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chửa con so 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Người chửa con so Tính từ Chửa con so Danh từ giống cái Người...
  • Primine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) vỏ ngoài (noãn) Danh từ giống cái (thực vật học) vỏ ngoài (noãn)
  • Primipare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đẻ con so 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Người đẻ con so; con vật đẻ con so Tính từ Đẻ con so Danh từ...
  • Primipilaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quản đội (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) quản đội (cổ La Mã)
  • Primipile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quản đội (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) quản đội (cổ La Mã)
  • Primitif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nguyên thủy 2 Danh từ giống đực 2.1 Người nguyên thủy 2.2 (nghệ thuật) họa sĩ nguyên thủy (trước...
  • Primitive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nguyên thủy 2 Danh từ giống đực 2.1 Người nguyên thủy 2.2 (nghệ thuật) họa sĩ nguyên thủy (trước...
  • Primitivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nguyên thủy, nguyên, đầu tiên Phó từ Nguyên thủy, nguyên, đầu tiên Somme primitivement destinée à quelqu\'un...
  • Primitivisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) xu hướng bắt chước nguyên thủy 1.2 Tính nguyên thủy Danh từ giống đực...
  • Primo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Một là Phó từ Một là
  • Primo-infection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự sơ nhiễm Danh từ giống cái (y học) sự sơ nhiễm
  • Primordial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầu tiên, đầu 1.2 Hàng đầu, chủ yếu Tính từ Đầu tiên, đầu état primordial tình trạng đầu tiên...
  • Primordiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầu tiên, đầu 1.2 Hàng đầu, chủ yếu Tính từ Đầu tiên, đầu état primordial tình trạng đầu tiên...
  • Primordialement

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Đầu tiên Phó ngữ Đầu tiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top