- Từ điển Pháp - Việt
Primo
Xem thêm các từ khác
-
Primo-infection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự sơ nhiễm Danh từ giống cái (y học) sự sơ nhiễm -
Primordial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầu tiên, đầu 1.2 Hàng đầu, chủ yếu Tính từ Đầu tiên, đầu état primordial tình trạng đầu tiên... -
Primordiale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầu tiên, đầu 1.2 Hàng đầu, chủ yếu Tính từ Đầu tiên, đầu état primordial tình trạng đầu tiên... -
Primordialement
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Đầu tiên Phó ngữ Đầu tiên -
Primula
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây báo xuân Danh từ giống đực (thực vật học) cây báo xuân -
Primulales
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ báo xuân Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)... -
Primuline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) primulin Danh từ giống cái ( hóa học) primulin -
Prince
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vua 1.2 Hoàng thân; vương công 1.3 Người đứng đầu, trùm Danh từ giống đực Vua Prince feudataire... -
Prince de galles
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Vải ô vuông mờ (thường là vải len) Danh từ giống đực ( không đổi) Vải... -
Princeps
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (sử học) nguyên thủ (cổ La Mã) Tính từ édition-princeps ) xuất bản lần thứ... -
Princesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công chúa 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nữ hoàng 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (thực vật học)... -
Princier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) hoàng thân; (thuộc) vương công 1.2 Cực kỳ sang trọng, đế vương Tính từ (thuộc) hoàng thân;... -
Principal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chủ yếu, chính 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái chủ yếu, cái chính 2.2 Vốn 2.3 Thư ký trưởng (ở phòng... -
Principalat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chức hiệu trưởng (trường trung học cơ sở) Danh từ giống đực (từ... -
Principale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chủ yếu, chính 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái chủ yếu, cái chính 2.2 Vốn 2.3 Thư ký trưởng (ở phòng... -
Principalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chủ yếu, nhất là Phó từ Chủ yếu, nhất là -
Principat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tước vương 1.2 (sử học) chế độ nguyên thủ (cổ La Mã) Danh từ giống đực... -
Principauté
Danh từ giống cái đất vương công Công quốc La principauté de Monaco công quốc Mô-na-cô -
Principe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khởi nguyên, bản nguyên 1.2 Căn nguyên, nguồn gốc 1.3 Yếu tố 1.4 Nguyên lý; nguyên tắc... -
Principicule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiểu vương Danh từ giống đực Tiểu vương
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.