Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Princesse

Mục lục

Danh từ giống cái

Công chúa
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) nữ hoàng

Tính từ ( không đổi)

(thực vật học) (có) vỏ mềm
Haricots princesses
đậu vỏ mềm

Xem thêm các từ khác

  • Princier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) hoàng thân; (thuộc) vương công 1.2 Cực kỳ sang trọng, đế vương Tính từ (thuộc) hoàng thân;...
  • Principal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chủ yếu, chính 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái chủ yếu, cái chính 2.2 Vốn 2.3 Thư ký trưởng (ở phòng...
  • Principalat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chức hiệu trưởng (trường trung học cơ sở) Danh từ giống đực (từ...
  • Principale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chủ yếu, chính 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái chủ yếu, cái chính 2.2 Vốn 2.3 Thư ký trưởng (ở phòng...
  • Principalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chủ yếu, nhất là Phó từ Chủ yếu, nhất là
  • Principat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tước vương 1.2 (sử học) chế độ nguyên thủ (cổ La Mã) Danh từ giống đực...
  • Principauté

    Danh từ giống cái đất vương công Công quốc La principauté de Monaco công quốc Mô-na-cô
  • Principe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khởi nguyên, bản nguyên 1.2 Căn nguyên, nguồn gốc 1.3 Yếu tố 1.4 Nguyên lý; nguyên tắc...
  • Principicule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiểu vương Danh từ giống đực Tiểu vương
  • Princièrement

    Phó từ Cực kỳ sang trọng, đế vương Recevoir princièrement un invité đón tiếp cực kỳ sang trọng một người khách Vivre princièrement...
  • Printanier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mùa xuân 1.2 Thanh xuân Tính từ (thuộc) mùa xuân Fleur printanière hoa mùa xuân Thanh xuân Grâce...
  • Printanisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) sự xuân hóa Danh từ giống cái (nông nghiệp) sự xuân hóa
  • Printemps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mùa xuân 1.2 Tuổi xuân 1.3 Xuân xanh 1.4 Phản nghĩa Automne, arrière-saison. Danh từ giống đực...
  • Priodonte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ta tu Nam Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) ta tu Nam Mỹ
  • Priorat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức trưởng tu viện 1.2 Thời gian đương chức trưởng tu viện Danh từ giống đực Chức...
  • Prioritaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được ưu tiên 1.2 Danh từ 1.3 Người được ưu tiên, vật được ưu tiên Tính từ Được ưu tiên Danh...
  • Priorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) priorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) priorit
  • Pris

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mượn ở, rút từ 1.2 Bị, mắc 1.3 Đóng băng 1.4 Đã có người 1.5 Bận Tính từ Mượn ở, rút từ...
  • Prisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự mến chuộng Danh từ giống đực (văn học) sự mến chuộng
  • Prise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự chiếm lấy, vật chiếm được 2.2 Sự lấy, chỗ lấy, đầu lấy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top