Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Principale

Mục lục

Tính từ

Chủ yếu, chính
Rôle principal
vai trò chủ yếu
Proposition principale
mệnh đề chính

Danh từ giống đực

Cái chủ yếu, cái chính
Le principal c'est l'honnêteté
cái chủ yếu là sự trung thực
Vốn
Principal et intérêt
vốn và lãi
Thư ký trưởng (ở phòng luật sư)
(âm nhạc) bộ ống chính (của đàn ông)
(từ cũ, nghĩa cũ) hiệu trưởng (trường trung học cơ sở)
Phản nghĩa Accessoire, secondaire.

Xem thêm các từ khác

  • Principalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chủ yếu, nhất là Phó từ Chủ yếu, nhất là
  • Principat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tước vương 1.2 (sử học) chế độ nguyên thủ (cổ La Mã) Danh từ giống đực...
  • Principauté

    Danh từ giống cái đất vương công Công quốc La principauté de Monaco công quốc Mô-na-cô
  • Principe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khởi nguyên, bản nguyên 1.2 Căn nguyên, nguồn gốc 1.3 Yếu tố 1.4 Nguyên lý; nguyên tắc...
  • Principicule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiểu vương Danh từ giống đực Tiểu vương
  • Princièrement

    Phó từ Cực kỳ sang trọng, đế vương Recevoir princièrement un invité đón tiếp cực kỳ sang trọng một người khách Vivre princièrement...
  • Printanier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mùa xuân 1.2 Thanh xuân Tính từ (thuộc) mùa xuân Fleur printanière hoa mùa xuân Thanh xuân Grâce...
  • Printanisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) sự xuân hóa Danh từ giống cái (nông nghiệp) sự xuân hóa
  • Printemps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mùa xuân 1.2 Tuổi xuân 1.3 Xuân xanh 1.4 Phản nghĩa Automne, arrière-saison. Danh từ giống đực...
  • Priodonte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ta tu Nam Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) ta tu Nam Mỹ
  • Priorat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức trưởng tu viện 1.2 Thời gian đương chức trưởng tu viện Danh từ giống đực Chức...
  • Prioritaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được ưu tiên 1.2 Danh từ 1.3 Người được ưu tiên, vật được ưu tiên Tính từ Được ưu tiên Danh...
  • Priorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) priorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) priorit
  • Pris

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mượn ở, rút từ 1.2 Bị, mắc 1.3 Đóng băng 1.4 Đã có người 1.5 Bận Tính từ Mượn ở, rút từ...
  • Prisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự mến chuộng Danh từ giống đực (văn học) sự mến chuộng
  • Prise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự chiếm lấy, vật chiếm được 2.2 Sự lấy, chỗ lấy, đầu lấy...
  • Priser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) mến chuộng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đánh giá 2 Phản nghĩa Discréditer, mépriser. 2.1...
  • Priseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hít thuốc lá (thuốc lá bột) Danh từ giống đực Người hít thuốc lá (thuốc lá...
  • Priseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái priseur priseur
  • Prismatine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pritmatin Danh từ giống cái (khoáng vật học) pritmatin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top