Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pris

Mục lục

Tính từ

Mượn ở, rút từ
Mot pris du latin
từ mượn ở tiếng La tinh
Bị, mắc
Pris de fièvre
bị sốt
Đóng băng
Fleuve pris
sông đóng băng
Đã có người
Place prise
chỗ đã có người
Bận
Il est très pris ce matin
sáng nay anh ấy rất bận
pris de vin
say rượu
taille bien prise
thân hình cân xứng

Xem thêm các từ khác

  • Prisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự mến chuộng Danh từ giống đực (văn học) sự mến chuộng
  • Prise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự chiếm lấy, vật chiếm được 2.2 Sự lấy, chỗ lấy, đầu lấy...
  • Priser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) mến chuộng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đánh giá 2 Phản nghĩa Discréditer, mépriser. 2.1...
  • Priseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hít thuốc lá (thuốc lá bột) Danh từ giống đực Người hít thuốc lá (thuốc lá...
  • Priseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái priseur priseur
  • Prismatine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pritmatin Danh từ giống cái (khoáng vật học) pritmatin
  • Prismatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem prisme Tính từ Xem prisme Corps prismatique vật hình lăng trụ Jumelles prismatiques ống nhòm lăng kính
  • Prisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) lăng trụ 1.2 (vật lý học) lăng kính Danh từ giống đực (toán học) lăng trụ...
  • Prisographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy ghi tốc độ kết chặt (của xi măng...) Danh từ giống đực Máy ghi tốc độ kết chặt...
  • Prison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà tù, nhà lao, trại giam ngục 1.2 Sự bỏ tù 1.3 (nghĩa bóng) nơi giam hãm 1.4 Phản nghĩa Liberté....
  • Prisonnier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tù, tù nhân 1.2 Người bị cầm tù 2 Tính từ 2.1 Bị cầm tù 2.2 Bị gò bó Danh từ Người tù,...
  • Pristis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá đao, cá đuối cưa Danh từ giống đực (động vật học) cá đao, cá...
  • Pritchardia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ lá quạt Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ lá quạt
  • Privat-docent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo sư tự do (ở các trường đại học Đức, Thụy Sĩ) Danh từ giống đực Giáo sư tự...
  • Privatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) phủ định 1.2 (luật học, pháp lý) tước 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học)...
  • Privation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mất; sự thiếu 1.2 Sự tước, sự xúp, sự bỏ 1.3 (thường) số nhiều sự thiếu thốn;...
  • Privatisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tư nhân hóa (một công cuộc vốn thuộc Nhà nước) 1.2 Phản nghĩa Etatisation, nationalisation....
  • Privatiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tư nhân hoá 1.2 Phản nghĩa Etatisater, nationaliser. Ngoại động từ Tư nhân hoá Phản nghĩa Etatisater,...
  • Privative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) phủ định 1.2 (luật học, pháp lý) tước 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học)...
  • Privatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tước, tước đoạt Tính từ Tước, tước đoạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top