Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Prison

Mục lục

Danh từ giống cái

Nhà tù, nhà lao, trại giam ngục
Être mis en prison
bị bỏ tù
maison qui est une véritable prison
ngôi nhà như một nhà tù thực sự
Sự bỏ tù
(nghĩa bóng) nơi giam hãm
triste comme une porte de prison
buồn thê thảm
Phản nghĩa Liberté.

Xem thêm các từ khác

  • Prisonnier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tù, tù nhân 1.2 Người bị cầm tù 2 Tính từ 2.1 Bị cầm tù 2.2 Bị gò bó Danh từ Người tù,...
  • Pristis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá đao, cá đuối cưa Danh từ giống đực (động vật học) cá đao, cá...
  • Pritchardia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ lá quạt Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ lá quạt
  • Privat-docent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo sư tự do (ở các trường đại học Đức, Thụy Sĩ) Danh từ giống đực Giáo sư tự...
  • Privatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) phủ định 1.2 (luật học, pháp lý) tước 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học)...
  • Privation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mất; sự thiếu 1.2 Sự tước, sự xúp, sự bỏ 1.3 (thường) số nhiều sự thiếu thốn;...
  • Privatisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tư nhân hóa (một công cuộc vốn thuộc Nhà nước) 1.2 Phản nghĩa Etatisation, nationalisation....
  • Privatiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tư nhân hoá 1.2 Phản nghĩa Etatisater, nationaliser. Ngoại động từ Tư nhân hoá Phản nghĩa Etatisater,...
  • Privative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) phủ định 1.2 (luật học, pháp lý) tước 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học)...
  • Privatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tước, tước đoạt Tính từ Tước, tước đoạt
  • Privauté

    Danh từ giống cái (thường) số nhiều sự suồng sã Prendre des privautés avec quelqu\'un suồng sã với ai
  • Priver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy đi, tước đi 1.2 Phản nghĩa Donner, fournir, gratifier, nantir. Ngoại động từ Lấy đi, tước...
  • Privilégié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có đặc quyền, có đặc huệ; được ưu đãi 1.2 May mắn 1.3 (văn học) ưu việt 2 Danh từ giống đực...
  • Privé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tư, riêng 2 Danh từ giống đực 2.1 đời tư 2.2 Sở tư 3 Phản nghĩa 3.1 Public Tính từ Tư, riêng Ecole...
  • Privée

    redirect privé
  • Prix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giá 1.2 Giá trị 1.3 Giải thưởng; người được giải thưởng; tác phẩm được giải thưởng...
  • Prière

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cầu nguyện; lời cầu nguyện; kinh 1.2 Lời cầu xin 1.3 Lời đề nghị Danh từ giống cái...
  • Pro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao; tiếng lóng, biệt ngữ) vận động viên chuyên nghiệp Danh từ giống...
  • Proactif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) hậu hiệu Tính từ (tâm lý học) hậu hiệu
  • Probabilisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết hẳn nhiên Danh từ giống đực (triết học) thuyết hẳn nhiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top