- Từ điển Pháp - Việt
Privation
|
Danh từ giống cái
Sự mất; sự thiếu
Sự tước, sự xúp, sự bỏ
(thường) số nhiều sự thiếu thốn; điều thiếu thốn
- Souffrir de privations
- chịu thiếu thốn
Phản nghĩa Jouissance.
Xem thêm các từ khác
-
Privatisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tư nhân hóa (một công cuộc vốn thuộc Nhà nước) 1.2 Phản nghĩa Etatisation, nationalisation.... -
Privatiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tư nhân hoá 1.2 Phản nghĩa Etatisater, nationaliser. Ngoại động từ Tư nhân hoá Phản nghĩa Etatisater,... -
Privative
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) phủ định 1.2 (luật học, pháp lý) tước 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học)... -
Privatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tước, tước đoạt Tính từ Tước, tước đoạt -
Privauté
Danh từ giống cái (thường) số nhiều sự suồng sã Prendre des privautés avec quelqu\'un suồng sã với ai -
Priver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy đi, tước đi 1.2 Phản nghĩa Donner, fournir, gratifier, nantir. Ngoại động từ Lấy đi, tước... -
Privilégié
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có đặc quyền, có đặc huệ; được ưu đãi 1.2 May mắn 1.3 (văn học) ưu việt 2 Danh từ giống đực... -
Privé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tư, riêng 2 Danh từ giống đực 2.1 đời tư 2.2 Sở tư 3 Phản nghĩa 3.1 Public Tính từ Tư, riêng Ecole... -
Privée
redirect privé -
Prix
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giá 1.2 Giá trị 1.3 Giải thưởng; người được giải thưởng; tác phẩm được giải thưởng... -
Prière
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cầu nguyện; lời cầu nguyện; kinh 1.2 Lời cầu xin 1.3 Lời đề nghị Danh từ giống cái... -
Pro
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao; tiếng lóng, biệt ngữ) vận động viên chuyên nghiệp Danh từ giống... -
Proactif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) hậu hiệu Tính từ (tâm lý học) hậu hiệu -
Probabilisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết hẳn nhiên Danh từ giống đực (triết học) thuyết hẳn nhiên -
Probable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khả năng đúng, có khả năng xảy ra, có thể Tính từ Có khả năng đúng, có khả năng xảy ra, có... -
Probablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hẳn là, hẳn nhiên, chắc là Phó từ Hẳn là, hẳn nhiên, chắc là Il réussira probablement hẳn là nó sẽ... -
Probant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứng rõ, có sức thuyết phục Tính từ Chứng rõ, có sức thuyết phục Argument probant lý lẽ chứng... -
Probaside
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tiền bầu Danh từ giống cái (thực vật học) tiền bầu -
Probation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) thời gian thử thách 1.2 Thời gian tập tu Danh từ giống cái (tôn giáo) thời gian... -
Probatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) để rửa vật hiến sinh (bể nước) Tính từ (sử học) để rửa vật hiến sinh (bể nước)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.