- Từ điển Pháp - Việt
Prix
|
Danh từ giống đực
Giá
- Prix fixe
- giá nhất định
Giá trị
Giải thưởng; người được giải thưởng; tác phẩm được giải thưởng
Phần thưởng
- Distribution des prix
- lễ phát phần thưởng
- à prix d'or
- giá rất đắt
- à tout prix
- bằng bất cứ giá nào (nghĩa bóng)
- au prix de
- so với
- La fortune n'est rien au prix de la santé
- �� tiền của không có nghĩa gì so với sức khỏe
- au prix fort
- đắt quá
- chacun vaut son prix
- ai cũng có ít nhiều giá trị
- donner du prix à
- coi là có giá trị
- hors de prix hors
- hors
- mettre à prix la tête de quelqu'un
- treo giải thưởng để bắt (giết) ai
- n'avoir pas de prix
- vô giá, quí lắm
- sans prix
- vô giá
- valoir son prix
- đáng giá
Xem thêm các từ khác
-
Prière
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cầu nguyện; lời cầu nguyện; kinh 1.2 Lời cầu xin 1.3 Lời đề nghị Danh từ giống cái... -
Pro
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao; tiếng lóng, biệt ngữ) vận động viên chuyên nghiệp Danh từ giống... -
Proactif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) hậu hiệu Tính từ (tâm lý học) hậu hiệu -
Probabilisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết hẳn nhiên Danh từ giống đực (triết học) thuyết hẳn nhiên -
Probable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khả năng đúng, có khả năng xảy ra, có thể Tính từ Có khả năng đúng, có khả năng xảy ra, có... -
Probablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hẳn là, hẳn nhiên, chắc là Phó từ Hẳn là, hẳn nhiên, chắc là Il réussira probablement hẳn là nó sẽ... -
Probant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứng rõ, có sức thuyết phục Tính từ Chứng rõ, có sức thuyết phục Argument probant lý lẽ chứng... -
Probaside
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tiền bầu Danh từ giống cái (thực vật học) tiền bầu -
Probation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) thời gian thử thách 1.2 Thời gian tập tu Danh từ giống cái (tôn giáo) thời gian... -
Probatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) để rửa vật hiến sinh (bể nước) Tính từ (sử học) để rửa vật hiến sinh (bể nước) -
Probatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để chứng minh Tính từ Để chứng minh Acte probatoire chứng minh học lực examen probatoire (ngôn ngữ nhà... -
Probe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trung thực Tính từ Trung thực -
Probité
Danh từ giống cái Tính trung thực Probité professionnelle tính trung thực nghề nghiệp -
Problème
Danh từ giống đực Vấn đề Problème social vấn đề xã hội cette est un vrai problème việc đó là cả một vấn đề Bài toán... -
Problématique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chắc, mơ hồ; khả nghi 2 Danh từ giống cái 2.1 Cách đặt một vấn đề 2.2 Những vấn đề đặt... -
Problématiquement
Phó từ Không chắc, mơ hồ -
Proboscidien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) 1.2 Thú có vòi, thú loại voi 1.3 ( số nhiều) bộ voi Danh từ giống đực... -
Procaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) procain Danh từ giống cái (dược học) procain -
Procambial
Mục lục 1 Tính từ Tính từ procambium procambium -
Procambium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tiền tầng sinh gỗ Danh từ giống đực (thực vật học) tiền tầng sinh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.