Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Probation

Mục lục

Danh từ giống cái

(tôn giáo) thời gian thử thách
Thời gian tập tu

Xem thêm các từ khác

  • Probatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) để rửa vật hiến sinh (bể nước) Tính từ (sử học) để rửa vật hiến sinh (bể nước)
  • Probatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để chứng minh Tính từ Để chứng minh Acte probatoire chứng minh học lực examen probatoire (ngôn ngữ nhà...
  • Probe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trung thực Tính từ Trung thực
  • Probité

    Danh từ giống cái Tính trung thực Probité professionnelle tính trung thực nghề nghiệp
  • Problème

    Danh từ giống đực Vấn đề Problème social vấn đề xã hội cette est un vrai problème việc đó là cả một vấn đề Bài toán...
  • Problématique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chắc, mơ hồ; khả nghi 2 Danh từ giống cái 2.1 Cách đặt một vấn đề 2.2 Những vấn đề đặt...
  • Problématiquement

    Phó từ Không chắc, mơ hồ
  • Proboscidien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) 1.2 Thú có vòi, thú loại voi 1.3 ( số nhiều) bộ voi Danh từ giống đực...
  • Procaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) procain Danh từ giống cái (dược học) procain
  • Procambial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ procambium procambium
  • Procambium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tiền tầng sinh gỗ Danh từ giống đực (thực vật học) tiền tầng sinh...
  • Procellariiformes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ hải âu Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật...
  • Processif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiện cáo 1.2 Sính kiện cáo Tính từ Kiện cáo Formes processives hình thức kiện cáo Sính kiện cáo
  • Procession

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đám rước 1.2 (thân mật) dòng người Danh từ giống cái Đám rước (thân mật) dòng người
  • Processionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sâu đoàn 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống cái Danh từ giống cái (động...
  • Processionnal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) kinh rước Danh từ giống đực (tôn giáo) kinh rước
  • Processionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) xem procession I 1.2 Danh từ giống đực Tính từ (văn học) xem procession I Cortège processionnel...
  • Processionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) như đi rước Phó từ (văn học) như đi rước S\'avancer processionnellement tiến lên như đi rước
  • Processionner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đi trước Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đi trước
  • Processus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quá trình 1.2 (giải phẫu) học mỏm Danh từ giống đực Quá trình Processus de l\'évolution...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top