Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Problème

Danh từ giống đực

Vấn đề
Problème social
vấn đề xã hội
cette est un vrai problème
việc đó là cả một vấn đề
Bài toán
Problème d'algèbre
bài toán đại số
il n'y a pas de problème
(thân mật) có gì đâu, đơn giản thôi, không có vấn đề gì

Xem thêm các từ khác

  • Problématique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chắc, mơ hồ; khả nghi 2 Danh từ giống cái 2.1 Cách đặt một vấn đề 2.2 Những vấn đề đặt...
  • Problématiquement

    Phó từ Không chắc, mơ hồ
  • Proboscidien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) 1.2 Thú có vòi, thú loại voi 1.3 ( số nhiều) bộ voi Danh từ giống đực...
  • Procaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) procain Danh từ giống cái (dược học) procain
  • Procambial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ procambium procambium
  • Procambium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tiền tầng sinh gỗ Danh từ giống đực (thực vật học) tiền tầng sinh...
  • Procellariiformes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ hải âu Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật...
  • Processif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiện cáo 1.2 Sính kiện cáo Tính từ Kiện cáo Formes processives hình thức kiện cáo Sính kiện cáo
  • Procession

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đám rước 1.2 (thân mật) dòng người Danh từ giống cái Đám rước (thân mật) dòng người
  • Processionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sâu đoàn 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống cái Danh từ giống cái (động...
  • Processionnal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) kinh rước Danh từ giống đực (tôn giáo) kinh rước
  • Processionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) xem procession I 1.2 Danh từ giống đực Tính từ (văn học) xem procession I Cortège processionnel...
  • Processionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) như đi rước Phó từ (văn học) như đi rước S\'avancer processionnellement tiến lên như đi rước
  • Processionner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đi trước Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đi trước
  • Processus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quá trình 1.2 (giải phẫu) học mỏm Danh từ giống đực Quá trình Processus de l\'évolution...
  • Prochain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sắp tới, sau 1.2 Trực tiếp 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) gần, kề, bên cạnh 1.4 Phản nghĩa Lointain; dernier;...
  • Prochainement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sắp tới, nay mai Phó từ Sắp tới, nay mai Il reviendra prochainement nay mai nó sẽ trở về
  • Proche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gần 2 Giới từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (ở) gần 3 Phó từ 3.1 (từ cũ, nghĩa cũ) gần 4 Danh từ giống...
  • Proche-oriental

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) cận đông Tính từ (thuộc) cận đông
  • Proche-orientale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái proche-oriental proche-oriental
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top