- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Procédurier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) sính kiện cáo 1.2 Hay bày vẽ thủ tục 2 Danh từ giống đực 2.1 Xấu người sính kiện... -
Procédé
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cách đối xử 1.2 Phương pháp, cách thức 1.3 Miếng da đầu gậy (gậy chơi bi a) Danh từ... -
Prodiastase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; hóa học) prođiataza Danh từ giống cái (sinh vật học; hóa học) prođiataza -
Prodicos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan phụ chính (cổ Hy Lạp) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) trạng sư Danh từ giống đực... -
Prodigalité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hoang phí 1.2 (số nhiều) món tiêu hoang 1.3 (nghĩa bóng) sự lạm dụng Danh từ giống cái... -
Prodige
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kỳ diệu; điều kỳ diệu 1.2 Người kỳ dị 1.3 Tính từ Danh từ giống đực Sự kỳ... -
Prodigieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) kỳ diệu Phó từ (một cách) kỳ diệu -
Prodigieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỳ diệu 1.2 Lớn lao; kỳ dị, phi thường Tính từ Kỳ diệu Talent prodigieux tài năng kỳ diệu Lớn... -
Prodigue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoang phí 1.2 (nghĩa bóng) không tiếc 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ hoang phí Tính từ Hoang phí (nghĩa bóng) không... -
Prodiguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiêu hoang phí 1.2 Cho nhiều, không tiếc Ngoại động từ Tiêu hoang phí Prodiguer son argent tiêu... -
Prodomo
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Tự bào chữa Phó ngữ Tự bào chữa -
Prodrome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền triệu 1.2 Sách dẫn Danh từ giống đực Tiền triệu Les prodromes de la fièvre typho…de... -
Producer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện ảnh) nhà sản xuất phim Danh từ giống đực (điện ảnh) nhà sản xuất phim -
Producteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sản xuất 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người sản xuất 1.4 Phản nghĩa Destructeur. Consommateur, intermédiaire... -
Productible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khả năng sản xuất Tính từ Có khả năng sản xuất Marchandises productibles à peu de frais hàng hóa... -
Productif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sinh lợi 1.2 (luật học, pháp lý) tạo pháp lực 1.3 (triết học) tạo kết qủa Tính từ Sinh lợi Activité... -
Production
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sản xuất; sản phẩm; sản lượng 2 Phản nghĩa Destruction, consommation, distribution 2.1 Sự... -
Productive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái productif productif -
Productivité
Danh từ giống cái Khả nămg sinh lợi Hiệu năng, hiệu suất Accroître la productivité du travail tăng hiệu suất lao động -
Productrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái producteur producteur
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.