Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Proche

Mục lục

Tính từ

Gần
Proche voisin
hàng xóm gần
l''heure est proche
gần đến giờ
proche parent
người có họ gần

Giới từ

(từ cũ, nghĩa cũ) (ở) gần
Les maisons qui sont proche l''église
những nhà gần nhà thờ

Phó từ

(từ cũ, nghĩa cũ) gần
Il demeure ici proche
nó ở gần đây
de proche en proche
lần lần
S''étendre de proche en proche
�� lan ra lần lần

Danh từ giống đực

( số nhiều) bà con thân thuộc
Aimé de ses proches
được bà con thân thuộc yêu mến

Xem thêm các từ khác

  • Proche-oriental

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) cận đông Tính từ (thuộc) cận đông
  • Proche-orientale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái proche-oriental proche-oriental
  • Prochile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gấu lợn Danh từ giống đực (động vật học) gấu lợn
  • Prochlorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) proclorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) proclorit
  • Prochromosome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) mầm thể nhiễm sắc Danh từ giống đực (sinh vật học) mầm thể nhiễm...
  • Prochronisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lùi ngược niên đại Danh từ giống đực Sự lùi ngược niên đại
  • Procidence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) sự sa Danh từ giống cái (giải phẫu) sự sa Procidence du rectum sự sa ruột thẳng,...
  • Proclamation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự công bố, sự tuyên bố 1.2 Lời công bố, bản tuyên ngôn Danh từ giống cái Sự công bố,...
  • Proclamer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Công bố, tuyên bố 1.2 Tôn xưng Ngoại động từ Công bố, tuyên bố Proclamer les résultats công...
  • Proclitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) ghép trước 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) từ ghép trước Tính từ (ngôn...
  • Proclive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học chìa ra, vẩu (răng cửa) Tính từ (giải phẫu) học chìa ra, vẩu (răng cửa)
  • Procoelique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) lõm qua (đốt sống ở lưỡng cư không đuôi) Tính từ (động vật học) lõm qua (đốt...
  • Procolis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng vẹo cổ phía trước Danh từ giống đực (y học) chứng vẹo cổ phía trước
  • Procombant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) bò lan Tính từ (thực vật học) bò lan Tige procombane thân bò lan
  • Proconsul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thái thú (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) thái thú (cổ La Mã)
  • Proconsulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem proconsul Tính từ Xem proconsul Dignité prosonculaire phẩm tước thái thú (cổ La Mã) cou proconsulaire (y...
  • Proconsulat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức thái thú 1.2 Nhiệm kỳ thái thú (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Procoracoide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) xương trước qụa Danh từ giống đực (động vật học) xương trước...
  • Procordé

    Danh từ giống đực (động vật học) động vật tiền sống (số nhiều) nhóm tiền sống (gồm động vật nửa sống, động...
  • Procrastination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) thói hoãn lại hôm sau Danh từ giống cái (văn học) thói hoãn lại hôm sau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top