Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Proclitique

Mục lục

Tính từ

(ngôn ngữ học) ghép trước
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) từ ghép trước

Xem thêm các từ khác

  • Proclive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học chìa ra, vẩu (răng cửa) Tính từ (giải phẫu) học chìa ra, vẩu (răng cửa)
  • Procoelique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) lõm qua (đốt sống ở lưỡng cư không đuôi) Tính từ (động vật học) lõm qua (đốt...
  • Procolis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng vẹo cổ phía trước Danh từ giống đực (y học) chứng vẹo cổ phía trước
  • Procombant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) bò lan Tính từ (thực vật học) bò lan Tige procombane thân bò lan
  • Proconsul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thái thú (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) thái thú (cổ La Mã)
  • Proconsulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem proconsul Tính từ Xem proconsul Dignité prosonculaire phẩm tước thái thú (cổ La Mã) cou proconsulaire (y...
  • Proconsulat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức thái thú 1.2 Nhiệm kỳ thái thú (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Procoracoide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) xương trước qụa Danh từ giống đực (động vật học) xương trước...
  • Procordé

    Danh từ giống đực (động vật học) động vật tiền sống (số nhiều) nhóm tiền sống (gồm động vật nửa sống, động...
  • Procrastination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) thói hoãn lại hôm sau Danh từ giống cái (văn học) thói hoãn lại hôm sau
  • Procréateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) sinh đẻ, sinh ra 2 Danh từ giống đực 2.1 Người sinh ra, người cha Tính từ (văn học) sinh...
  • Procréation

    Danh từ giống cái (văn học) sự đẻ, sự sinh đẻ Procréation des enfants sự đẻ con
  • Proctite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ruột thẳng Danh từ giống cái (y học) viêm ruột thẳng
  • Proctologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa ruột thẳng-hậu môn Danh từ giống cái (y học) khoa ruột thẳng-hậu môn
  • Proctologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) thầy thuốc bệnh ruột thẳng hậu môn Danh từ (y học) thầy thuốc bệnh ruột thẳng hậu môn
  • Proctorrhée

    Danh từ giống cái (y học) sự chạy dịch nhầy hậu môn
  • Procurateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan khâm mạng (cổ La Mã) 1.2 Quan đốc chính (ở Vơ-ni-dơ) Danh từ giống đực...
  • Procuratie

    Mục lục 1 Danh từ gống cái 1.1 (sử học) phủ đốc chính 1.2 Chức đốc chính (ở Vơ-ni-dơ) Danh từ gống cái (sử học) phủ...
  • Procuration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ủy quyền 1.2 Giấy ủy quyền Danh từ giống cái Sự ủy quyền Giấy ủy quyền
  • Procuratoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ủy quyền Tính từ Ủy quyền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top