- Từ điển Pháp - Việt
Procoracoide
|
Danh từ giống đực
(động vật học) xương trước qụa
Xem thêm các từ khác
-
Procordé
Danh từ giống đực (động vật học) động vật tiền sống (số nhiều) nhóm tiền sống (gồm động vật nửa sống, động... -
Procrastination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) thói hoãn lại hôm sau Danh từ giống cái (văn học) thói hoãn lại hôm sau -
Procréateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) sinh đẻ, sinh ra 2 Danh từ giống đực 2.1 Người sinh ra, người cha Tính từ (văn học) sinh... -
Procréation
Danh từ giống cái (văn học) sự đẻ, sự sinh đẻ Procréation des enfants sự đẻ con -
Proctite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ruột thẳng Danh từ giống cái (y học) viêm ruột thẳng -
Proctologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa ruột thẳng-hậu môn Danh từ giống cái (y học) khoa ruột thẳng-hậu môn -
Proctologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) thầy thuốc bệnh ruột thẳng hậu môn Danh từ (y học) thầy thuốc bệnh ruột thẳng hậu môn -
Proctorrhée
Danh từ giống cái (y học) sự chạy dịch nhầy hậu môn -
Procurateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan khâm mạng (cổ La Mã) 1.2 Quan đốc chính (ở Vơ-ni-dơ) Danh từ giống đực... -
Procuratie
Mục lục 1 Danh từ gống cái 1.1 (sử học) phủ đốc chính 1.2 Chức đốc chính (ở Vơ-ni-dơ) Danh từ gống cái (sử học) phủ... -
Procuration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ủy quyền 1.2 Giấy ủy quyền Danh từ giống cái Sự ủy quyền Giấy ủy quyền -
Procuratoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ủy quyền Tính từ Ủy quyền -
Procuratorien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) quan khâm mạng (cổ La Mã) Tính từ (sử học) (thuộc) quan khâm mạng (cổ La Mã) -
Procuratrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người đàn bà được ủy quyền Danh từ giống cái Người đàn bà được ủy quyền -
Procure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) chức linh mục quản lý (tu viện) 1.2 Nhà linh mục quản lý (tu viện) Danh từ giống... -
Procurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kiếm cho; cấp cho 1.2 Gây; ra mang lại Ngoại động từ Kiếm cho; cấp cho Procurer un emploi à quelqu\'un... -
Procureur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người được ủy quyền, người đại diện 1.2 (luật học, pháp lý)... -
Procureuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bà biện lý Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) bà biện lý -
Procès
Danh từ giống đực Vụ kiện Procès civil vụ kiện dân sự (giải phẫu) học nếp Procès ciliaires nếp mi sans autre forme de procès... -
Procédure
Danh từ giống cái Thủ tục Procédure de passation de service thủ tục bàn giao công tác (luật học, pháp lý) trình tự tố tụng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.