- Từ điển Pháp - Việt
Procuratrice
|
Danh từ giống cái
Người đàn bà được ủy quyền
Xem thêm các từ khác
-
Procure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) chức linh mục quản lý (tu viện) 1.2 Nhà linh mục quản lý (tu viện) Danh từ giống... -
Procurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kiếm cho; cấp cho 1.2 Gây; ra mang lại Ngoại động từ Kiếm cho; cấp cho Procurer un emploi à quelqu\'un... -
Procureur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người được ủy quyền, người đại diện 1.2 (luật học, pháp lý)... -
Procureuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bà biện lý Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) bà biện lý -
Procès
Danh từ giống đực Vụ kiện Procès civil vụ kiện dân sự (giải phẫu) học nếp Procès ciliaires nếp mi sans autre forme de procès... -
Procédure
Danh từ giống cái Thủ tục Procédure de passation de service thủ tục bàn giao công tác (luật học, pháp lý) trình tự tố tụng... -
Procédurier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) sính kiện cáo 1.2 Hay bày vẽ thủ tục 2 Danh từ giống đực 2.1 Xấu người sính kiện... -
Procédé
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cách đối xử 1.2 Phương pháp, cách thức 1.3 Miếng da đầu gậy (gậy chơi bi a) Danh từ... -
Prodiastase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; hóa học) prođiataza Danh từ giống cái (sinh vật học; hóa học) prođiataza -
Prodicos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan phụ chính (cổ Hy Lạp) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) trạng sư Danh từ giống đực... -
Prodigalité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hoang phí 1.2 (số nhiều) món tiêu hoang 1.3 (nghĩa bóng) sự lạm dụng Danh từ giống cái... -
Prodige
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kỳ diệu; điều kỳ diệu 1.2 Người kỳ dị 1.3 Tính từ Danh từ giống đực Sự kỳ... -
Prodigieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) kỳ diệu Phó từ (một cách) kỳ diệu -
Prodigieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỳ diệu 1.2 Lớn lao; kỳ dị, phi thường Tính từ Kỳ diệu Talent prodigieux tài năng kỳ diệu Lớn... -
Prodigue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoang phí 1.2 (nghĩa bóng) không tiếc 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ hoang phí Tính từ Hoang phí (nghĩa bóng) không... -
Prodiguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiêu hoang phí 1.2 Cho nhiều, không tiếc Ngoại động từ Tiêu hoang phí Prodiguer son argent tiêu... -
Prodomo
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Tự bào chữa Phó ngữ Tự bào chữa -
Prodrome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền triệu 1.2 Sách dẫn Danh từ giống đực Tiền triệu Les prodromes de la fièvre typho…de... -
Producer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện ảnh) nhà sản xuất phim Danh từ giống đực (điện ảnh) nhà sản xuất phim -
Producteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sản xuất 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người sản xuất 1.4 Phản nghĩa Destructeur. Consommateur, intermédiaire...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.